Từ "urne" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun) và có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ, cách sử dụng nâng cao và các từ liên quan.
Định nghĩa và nghĩa của từ "urne"
Bình di cốt (đựng tro hỏa táng):
Trong ngữ cảnh này, "urne" chỉ một cái bình được dùng để chứa tro cốt của người đã qua đời.
Ví dụ: Après la crémation, les cendres sont placées dans une urne. (Sau khi hỏa táng, tro cốt được đặt vào một cái bình.)
Trong lĩnh vực thực vật, "urne" có thể chỉ một loại bình hoặc túi chứa bào tử của một số loài rêu.
Ví dụ: Certaines espèces de fougères produisent des urnes pour contenir leurs spores. (Một số loài dương xỉ sản xuất các bình để chứa bào tử của chúng.)
Cách sử dụng và các biến thể
"Aller aux urnes": Câu này có nghĩa là "đi bầu". Đây là một cụm từ phổ biến trong các cuộc bầu cử.
Ví dụ: Il est important d'aller aux urnes pour exprimer son opinion. (Điều quan trọng là phải đi bầu để thể hiện ý kiến của mình.)
"Vase": Một từ khác có nghĩa là bình, nhưng thường không được sử dụng trong ngữ cảnh bầu cử hay di cốt.
"Sépulture": Có nghĩa là mồ mả, nơi chôn cất.
Chú ý
Khi học từ "urne", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của nó. "Urne" có thể không chỉ đơn giản là một cái bình, mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau.