Characters remaining: 500/500
Translation

urne

Academic
Friendly

Từ "urne" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ, cách sử dụng nâng cao các từ liên quan.

Định nghĩa nghĩa của từ "urne"
  1. Bình di cốt (đựng tro hỏa táng):

    • Trong ngữ cảnh này, "urne" chỉ một cái bình được dùng để chứa tro cốt của người đã qua đời.
    • Ví dụ: Après la crémation, les cendres sont placées dans une urne. (Sau khi hỏa táng, tro cốt được đặt vào một cái bình.)
  2. Bình hòm phiếu (bầu cử):

    • "Urne" cũng chỉ đến hòm phiếu sử dụng trong các cuộc bầu cử để thu thập phiếu bầu.
    • Ví dụ: Les électeurs doivent mettre leur bulletin dans l'urne. (Các cử tri phải bỏ phiếu của họ vào hòm phiếu.)
  3. Thực vật học:

    • Trong lĩnh vực thực vật, "urne" có thể chỉ một loại bình hoặc túi chứa bào tử của một số loài rêu.
    • Ví dụ: Certaines espèces de fougères produisent des urnes pour contenir leurs spores. (Một số loài dương xỉ sản xuất các bình để chứa bào tử của chúng.)
Cách sử dụng các biến thể
  • Câu thành ngữ (idioms):

    • "Aller aux urnes": Câu này có nghĩa là "đi bầu". Đâymột cụm từ phổ biến trong các cuộc bầu cử.
    • Ví dụ: Il est important d'aller aux urnes pour exprimer son opinion. (Điều quan trọngphải đi bầu để thể hiện ý kiến của mình.)
  • Từ gần giống:

    • "Vase": Một từ khác có nghĩabình, nhưng thường không được sử dụng trong ngữ cảnh bầu cử hay di cốt.
    • "Sépulture": Có nghĩamồ mả, nơi chôn cất.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Bocal" (bình) có thể được dùng trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa với "urne".
Chú ý

Khi học từ "urne", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của . "Urne" có thể không chỉ đơn giảnmột cái bình, mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống cái
  1. bình di cốt (đựng tro hỏa táng)
  2. (thơ ca) bình
  3. hòm phiếu (bầu cử)
    • Aller aux urnes
      đi bầu
  4. (thực vật học) bình ( nắp ấm); bụng (thể túi bào tửrêu)

Comments and discussion on the word "urne"