Characters remaining: 500/500
Translation

contourner

Academic
Friendly

Từ "contourner" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "đi vòng quanh" hoặc "lẩn tránh". Đâymột động từ ngoại, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này cùng với các ví dụ, biến thể từ gần giống.

Giải thích:
  1. Đi vòng quanh: "Contourner" thường được dùng để chỉ việc đi vòng quanh một vật thể nào đó, ví dụ như một ngọn núi, để không phải đi thẳng qua .

    • Ví dụ: Nous avons contourné la montagne pour éviter les rochers. (Chúng tôi đã đi vòng quanh quả núi để tránh đá.)
  2. Lẩn tránh: Từ này cũng có nghĩalẩn tránh một điều đó, thườngmột quy định, luật lệ hay khó khăn.

    • Ví dụ: Il a essayé de contourner la loi pour ne pas payer d'impôts. (Anh ta đã cố gắng lẩn tránh pháp luật để không phải trả thuế.)
  3. Vặn vẹo: Trong một số ngữ cảnh, "contourner" có thể mang nghĩalàm cho một cái gì đó trở nên méo mó hoặc vặn vẹo.

    • Ví dụ: La maladie l'a contourné, affectant sa posture. (Bệnh tật đã làm cho thân hình anh ấy vặn vẹo, ảnh hưởng đến tư thế của anh.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Danh từ liên quan: "contournement" (sự đi vòng quanh, sự lẩn tránh).

    • Ví dụ: Le contournement de la ville a été nécessaire à cause des travaux. (Việc đi vòng quanh thành phốcần thiết các công trình.)
  • Thì của động từ: "contourne" (hiện tại), "contournait" (quá khứ), "contourné" (quá khứ phân từ).

    • Ví dụ: Il contourne les problèmes au lieu de les résoudre. (Anh ấy lẩn tránh các vấn đề thay vì giải quyết chúng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Éviter: Tránh né, lẩn tránh.

    • Ví dụ: J'essaie d'éviter les embouteillages. (Tôi cố gắng tránhkẹt xe.)
  • Dévier: Chuyển hướng, đi lệch.

    • Ví dụ: Le fleuve dévie de son cours habituel. (Dòng sông đã chuyển hướng khỏi lộ trình bình thường của .)
Idioms cụm động từ:
  • "Contourner un obstacle" (lẩn tránh một trở ngại): có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc tìm cách vượt qua khó khăn hay thử thách.
    • Ví dụ: Il a trouvé un moyen de contourner l'obstacle. (Anh ấy đã tìm ra cách để lẩn tránh trở ngại.)
Kết luận:

Từ "contourner" là một động từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ việc mô tả hành động đi vòng quanh đến việc lẩn tránh các vấn đề hoặc quy định.

ngoại động từ
  1. làm vặn vẹo
    • La maladie l'a contourné
      bệnh tật đã làm cho thân hình vặn vẹo đi
  2. vòng quanh
    • Contourner une montagne
      đi vòng quanh quả núi
  3. lẩn tránh
    • Contourner la loi
      lẩn tránh pháp luật
  4. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẽ đường biên, tạo đường chu vi (cho một vật )

Comments and discussion on the word "contourner"