Characters remaining: 500/500
Translation

chantourné

Academic
Friendly

Từ "chantourné" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tấm gỗ đẽo lượn". Từ này được sử dụng để chỉ những mảnh gỗ được cắt, chạm khắc hoặc tạo hình theo kiểu uốn lượn, thường dùng trong nghệ thuật thủ công hoặc nội thất.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Chantourné (danh từ): Một mảnh gỗ đã được chạm khắc hoặc cắt theo hình dạng uốn lượn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le meuble est fait en bois chantourné."
    • (Cái đồ nội thất này được làm bằng gỗ đẽo lượn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les artisans de la région sont connus pour leur savoir-faire dans la création de pièces chantournées uniques."
    • (Các nghệ nhân trong khu vực này nổi tiếng với tay nghề tạo ra những mảnh gỗ đẽo lượn độc đáo.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Chantourné có thể được chia thành các dạng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:

    • Chantournée: dạng giống cái, có thể đề cập đến một sản phẩm nữ tính hoặc một tấm gỗ cụ thể.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Découpé: có nghĩa là "cắt ra", tuy nhiên không nhất thiết phải mang hình dáng uốn lượn như "chantourné".
    • Sculpté: có nghĩa là "điêu khắc", thường chỉ các tác phẩm nghệ thuật được tạo hình phức tạp.
Các từ gần giống:
  • Bois: nghĩa là "gỗ", là nguyên liệu chính để tạo ra các sản phẩm chantournés.
  • Artisanat: nghĩa là "nghề thủ công", liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm thủ công như chantourné.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "chantourné", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến nghệ thuật thủ công như: - "Être dans le bois": nghĩa đen là "ở trong gỗ", thường được sử dụng để chỉ việc làm việc trong lĩnh vực chế tác gỗ.

Kết luận

"Chantourné" không chỉmột thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực chế tác gỗ mà còn thể hiện sự sáng tạo nghệ thuật trong việc thiết kế đồ vật.

danh từ giống đực
  1. tấm gỗ đẽo lượn

Words Containing "chantourné"

Comments and discussion on the word "chantourné"