Characters remaining: 500/500
Translation

arène

Academic
Friendly

Từ "arène" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sân đấu" hoặc "vũ đài", thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các cuộc thi đấu, biểu diễn, hoặc tranh luận. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thể thao đến chính trị.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Sân đấu truyền thống:

    • "arène" thường được sử dụng để chỉ các sân đấu nơi diễn ra các cuộc thi đấu thể thao, chẳng hạn như đấu bò.
    • Ví dụ: Les arènes de Nîmes sont célèbres pour leurs spectacles de gladiateurs. (Sân đấu Nîmes nổi tiếng với các buổi biểu diễn của đấu sĩ.)
  2. Vũ đài chính trị:

    • Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ "vũ đài chính trị", nơi các cuộc tranh luận hoặc đấu tranh diễn ra.
    • Ví dụ: Il a décidé de descendre dans l'arène politique pour défendre ses idées. (Ông ấy quyết định tham gia vào vũ đài chính trị để bảo vệ ý tưởng của mình.)
  3. Cụm từ thành ngữ:

    • Descendre dans l'arène: cụm từ này có nghĩa là "tham gia vào cuộc tranh đấu", thường được dùng để chỉ việc tham gia vào một cuộc chiến hoặc cuộc tranh luận.
    • Ví dụ: Elle a décidé de descendre dans l'arène pour défendre les droits des femmes. ( ấy đã quyết định tham gia vào cuộc chiến để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Arènes: dạng số nhiều của từ "arène".
  • Sénat (Thượng viện) Assemblée (Hạ viện): có thể coi là những "sân đấu" chính trị nơi các quyết định được đưa ra.
  • Théâtre: có nghĩa là "nhà hát", cũng chỉ một không gian biểu diễn, nhưng không nhất thiếtmột cuộc đấu.
Từ đồng nghĩa:
  • Vigile: từ này có thể nghĩa là "nhà quản lý" hoặc "người bảo vệ", dùng trong các bối cảnh khác nhau nhưng không hoàn toàn tương đương với "arène".
  • Champ: có thể nghĩa là "cánh đồng" hoặc "trường đấu", nhưng thường chỉ không gian vậthơn là bối cảnh tranh đấu.
Kết luận:

Từ "arène" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để chỉ các sân đấu thể thao mà còn bao hàm các bối cảnh tranh đấu khác nhau, đặc biệttrong chính trị.

danh từ giống cái
  1. sân đấu (ở giữa các trường đấu)
  2. vũ đài
    • Arène politique
      vũ đài chính trị
  3. (địa chất, địa lý) cát granit
  4. (số nhiều) trường đấu, đài vòng
    • Les arènes d'Arles
      trường đấu Ac-
    • descendre dans l'arène
      tham gia chiến đấu, tham gia đấu tranh

Comments and discussion on the word "arène"