Characters remaining: 500/500
Translation

caréner

Academic
Friendly

Từ "caréner" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩalau chùi, sửa chữa lòng tàu (thuyền) hoặc làm cho các phương tiện giao thông như xe cộ dạng hình thoi để giảm sức cản của không khí. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành hàng hải kỹ thuật.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Lau chùi, sửa chữa lòng tàu: Khi tàu thuyền bị bám rêu hoặc bẩn, việc "caréner" giúp làm sạch bảo trì để tàu hoạt động hiệu quả hơn.
    • Tạo hình thoi: Trong kỹ thuật, việc làm cho xe cộ hoặc tàu thuyền dạng hình thoi giúp cải thiện tính khí động học, từ đó giảm sức cản không khí tiết kiệm nhiên liệu.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Le bateau doit être caréné tous les ans pour éviter la corrosion. (Tàu cần được lau chùi sửa chữa hàng năm để tránh bị ăn mòn.)
    • Les ingénieurs ont décidé de caréner le nouveau modèle de voiture pour améliorer son aérodynamisme. (Các kỹ đã quyết định làm cho mẫu xe mới hình dạng thoi để cải thiện tính khí động học của .)
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Danh từ liên quan: "carénage" - danh từ chỉ quá trình hoặc hoạt động "caréner". Ví dụ: Le carénage du bateau a duré plusieurs semaines. (Việc sửa chữa lòng tàu đã kéo dài vài tuần.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "réparer" (sửa chữa) - nhưng "caréner" mang tính chất cụ thể hơn trong lĩnh vực hàng hải kỹ thuật.
    • Từ đồng nghĩa: "entretenir" (bảo trì) - tuy nhiên, từ này có nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạn trong việc lau chùi tàu.
  5. Idiom cụm từ:

    • Trong tiếng Pháp không nhiều cụm từ cố định liên quan đến "caréner", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "caréner un bateau" (lau chùi một chiếc tàu) trong giao tiếp hàng ngày.
Tóm lại:

Từ "caréner" không chỉ đơn thuầnsửa chữa, mà còn bao hàm một quy trình kỹ thuật để tối ưu hóa hiệu suất của tàu thuyền phương tiện giao thông.

ngoại động từ
  1. lau chùi sửa chữa lòng (tàu)
  2. (kỹ thuật) làm cho (xe cộ...) dạng hình thoi (để giảm sức cản của không khí...)

Comments and discussion on the word "caréner"