Từ "caréné" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ các lĩnh vực sinh vật học, thực vật học và kỹ thuật. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ "caréné":
Định nghĩa:
Trong sinh vật học: "Caréné" dùng để chỉ những sinh vật có hình dạng giống như lòng tàu, tức là có hình dáng thuôn và mượt mà ở phần giữa, giúp chúng di chuyển dễ dàng trong môi trường nước.
Trong thực vật học: Từ này được dùng để chỉ những loại thực vật có hình dạng giống như thìa, tức là phần lá hoặc thân cây có dạng cong, tạo thành hình lòng.
Trong kỹ thuật: "Caréné" được sử dụng để miêu tả các thiết kế có dạng hình thoi, tạo ra hình dạng khí động học giúp giảm sức cản của không khí hoặc nước, thường thấy trong thiết kế của máy bay, ô tô hoặc tàu thủy.
Ví dụ sử dụng:
Sinh vật học: "Les poissons carénés ont une forme hydrodynamique qui leur permet de nager rapidement." (Cá có hình dạng lòng tàu có hình dáng thủy động học giúp chúng bơi nhanh chóng.)
Thực vật học: "Certaines feuilles de plantes sont carénées, ce qui leur permet de mieux capter la lumière." (Một số lá của cây có hình thìa, giúp chúng hấp thụ ánh sáng tốt hơn.)
Kỹ thuật: "Les voitures de course sont souvent conçues avec une carrosserie carénée pour diminuer la traînée." (Xe đua thường được thiết kế với thân xe có dạng hình thoi để giảm sức cản.)
Phân biệt với các từ gần giống:
Aérodynamique: Liên quan đến hình dạng giúp giảm sức cản không khí, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật.
Hydrodynamique: Liên quan đến hình dạng giúp giảm sức cản trong nước; tương tự như caréné nhưng tập trung vào môi trường nước.
Các từ đồng nghĩa:
Profilé: Hình dạng được thiết kế để giảm sức cản, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Streamlined (tiếng Anh): Tương tự, chỉ những thiết kế có hình dạng khí động học nhằm giảm sức cản.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong thiết kế kỹ thuật, "caréné" có thể được kết hợp với các thuật ngữ như "efficacité aérodynamique" (hiệu suất khí động học) để thảo luận về các nguyên tắc thiết kế tối ưu trong ngành hàng không.
Trong sinh vật học, bạn có thể nói đến "adaptation carénée" khi bàn về cách mà các loài sinh vật phát triển hình dạng này để thích nghi với môi trường sống của chúng.
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, không có idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "caréné". Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp từ này trong các câu mô tả để làm rõ hơn về hình dạng và chức năng của các đối tượng trong các lĩnh vực khác nhau.