Characters remaining: 500/500
Translation

caréné

Academic
Friendly

Từ "caréné" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ các lĩnh vực sinh vật học, thực vật học kỹ thuật. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ "caréné":

Định nghĩa:
  1. Trong sinh vật học: "Caréné" dùng để chỉ những sinh vật hình dạng giống như lòng tàu, tức là hình dáng thuôn mượt màphần giữa, giúp chúng di chuyển dễ dàng trong môi trường nước.
  2. Trong thực vật học: Từ này được dùng để chỉ những loại thực vật hình dạng giống như thìa, tức là phần hoặc thân cây dạng cong, tạo thành hình lòng.
  3. Trong kỹ thuật: "Caréné" được sử dụng để miêu tả các thiết kế dạng hình thoi, tạo ra hình dạng khí động học giúp giảm sức cản của không khí hoặc nước, thường thấy trong thiết kế của máy bay, ô hoặc tàu thủy.
Ví dụ sử dụng:
  • Sinh vật học: "Les poissons carénés ont une forme hydrodynamique qui leur permet de nager rapidement." ( hình dạng lòng tàu hình dáng thủy động học giúp chúng bơi nhanh chóng.)

  • Thực vật học: "Certaines feuilles de plantes sont carénées, ce qui leur permet de mieux capter la lumière." (Một số của cây hình thìa, giúp chúng hấp thụ ánh sáng tốt hơn.)

  • Kỹ thuật: "Les voitures de course sont souvent conçues avec une carrosserie carénée pour diminuer la traînée." (Xe đua thường được thiết kế với thân xe dạng hình thoi để giảm sức cản.)

Phân biệt với các từ gần giống:
  • Aérodynamique: Liên quan đến hình dạng giúp giảm sức cản không khí, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật.
  • Hydrodynamique: Liên quan đến hình dạng giúp giảm sức cản trong nước; tương tự như caréné nhưng tập trung vào môi trường nước.
Các từ đồng nghĩa:
  • Profilé: Hình dạng được thiết kế để giảm sức cản, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Streamlined (tiếng Anh): Tương tự, chỉ những thiết kế hình dạng khí động học nhằm giảm sức cản.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thiết kế kỹ thuật, "caréné" có thể được kết hợp với các thuật ngữ như "efficacité aérodynamique" (hiệu suất khí động học) để thảo luận về các nguyên tắc thiết kế tối ưu trong ngành hàng không.
  • Trong sinh vật học, bạn có thể nói đến "adaptation carénée" khi bàn về cách các loài sinh vật phát triển hình dạng này để thích nghi với môi trường sống của chúng.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "caréné". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp từ này trong các câu mô tả để làm hơn về hình dạng chức năng của các đối tượng trong các lĩnh vực khác nhau.

tính từ
  1. (sinh vật học) () hình lòng tàu
  2. (thực vật học) () hình thìa
  3. (kỹ thuật) dạng hình thoi (để giảm sức cản của không khí...)

Comments and discussion on the word "caréné"