Characters remaining: 500/500
Translation

crâne

Academic
Friendly

Từ "crâne" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chính là "sọ" hay "đầu". Ngoài nghĩa vật lý, từ này còn được sử dụng trong các nghĩa bóng trong nhiều thành ngữ khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể cho bạn.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa đen:

    • "Crâne" chỉ phần sọ của đầu người hay động vật. Ví dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • Từ "crâne" cũng mang nghĩa biểu tượng cho trí tuệ hoặc cách suy nghĩ của một người. Khi nói đến "avoir le crâne étroit", có nghĩangười đó tư duy hẹp hòi, không mở mang kiến thức.
  3. Thành ngữ cụm từ:

  4. Tính từ (nghĩa ):

    • "Air crâne" có nghĩa là "vẻ hiên ngang", dùng để chỉ một người phong thái tự tin, kiêu hãnh.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần nghĩa:

    • "Tête" (đầu): Cũng chỉ bộ phận đầu, nhưng không chỉ riêng phần sọ bao gồm cả mặt.
    • "Cerveau" (não): Chỉ phần não bộ, liên quan đến chức năng suy nghĩ.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Squelette" (bộ xương): Có thể sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc học thuật để chỉ phần xương nói chung, nhưng không đặc biệt chỉ sọ.
Một số động từ phrasal idioms liên quan
  • "Perdre la tête": Nghĩa là "mất đầu óc", chỉ trạng thái mất kiểm soát hoặc không còn tỉnh táo.
  • "Avoir la tête dans les nuages": Nghĩa là " đầu óc mộng", chỉ người hay suy nghĩ viển vông, không thực tế.
Kết luận

Từ "crâne" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa cách sử dụng đa dạng.

danh từ giống đực
  1. sọ
  2. đầu
  3. (nghĩa bóng) đầu óc
    • Avoir le crâne étroit
      đầu óc hẹp hòi
    • bourrer le crâne
      (thân mật) nhồi sọ
    • une tempête sous un crâne
      xem tempête
tính từ
  1. (từ , nghĩa ) bạo dạn; hiên ngang
    • Air crâne
      vẻ hiên ngang

Comments and discussion on the word "crâne"