Characters remaining: 500/500
Translation

grené

Academic
Friendly

Từ "grené" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "tán nhỏ", "nghiền nhỏ" hoặc "lấm chấm". Từ này thường được sử dụng để chỉ các bề mặt họa tiết hoặc màu sắc lấm chấm, không đồng đều, tạo cảm giác giống như đã được nghiền hoặc tán nhỏ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính từ (adjectif):

    • Grené mô tả một bề mặt hoặc vật thể họa tiết hoặc màu sắc lấm chấm. Ví dụ:
  2. Danh từ (nom masculin):

    • Le grené có thể được dùng để chỉ chính cái bề mặt lấm chấm. Ví dụ:
Ví dụ:
  • L’herbe était grenée après la pluie. (Cỏ đã những giọt lấm chấm sau cơn mưa.)
  • Ce tableau a un effet grené qui attire l’attention. (Bức tranh này hiệu ứng lấm chấm rất thu hút sự chú ý.)
Biến thể:
  • Grené không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "grenaille", có nghĩanhững hạt nhỏ, liên quan đến việc nghiền nhỏ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tacheté: nghĩa là " đốm", cũng sử dụng để mô tả bề mặt các dấu chấm, nhưng thườngý nghĩa cụ thể hơn về sự không đồng đều.
  • Mottled (tiếng Anh): từ này cũng chỉ bề mặt họa tiết lấm chấm hoặc màu sắc không đồng đều.
Cụm từ thành ngữ:
  • "Avoir un grain": trong ngữ cảnh của ngôn ngữ, cụm từ này có thể mang nghĩa "có một chút khác biệt", thường chỉ những người cách suy nghĩ không giống bình thường.
  • "Un grain de folie": nghĩa là "một chút điên rồ", để chỉ những hành động hoặc ý tưởng thú vị, khác lạ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "grené", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ phù hợp với vật thể bạn đang mô tả.

tính từ
  1. tán nhỏ, nghiền nhỏ
  2. lấm chấm
    • Dessin grené
      bức vẽ lấm chấm
danh từ giống đực
  1. vẻ lấm chấm; mặt lấm chấm

Comments and discussion on the word "grené"