Từ "grené" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "tán nhỏ", "nghiền nhỏ" hoặc "lấm chấm". Từ này thường được sử dụng để chỉ các bề mặt có họa tiết hoặc màu sắc lấm chấm, không đồng đều, tạo cảm giác giống như đã được nghiền hoặc tán nhỏ.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ:
Biến thể:
Grené không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "grenaille", có nghĩa là những hạt nhỏ, liên quan đến việc nghiền nhỏ.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Tacheté: nghĩa là "có đốm", cũng sử dụng để mô tả bề mặt có các dấu chấm, nhưng thường có ý nghĩa cụ thể hơn về sự không đồng đều.
Mottled (tiếng Anh): từ này cũng chỉ bề mặt có họa tiết lấm chấm hoặc có màu sắc không đồng đều.
Cụm từ và thành ngữ:
"Avoir un grain": trong ngữ cảnh của ngôn ngữ, cụm từ này có thể mang nghĩa "có một chút khác biệt", thường chỉ những người có cách suy nghĩ không giống bình thường.
"Un grain de folie": nghĩa là "một chút điên rồ", để chỉ những hành động hoặc ý tưởng thú vị, khác lạ.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "grené", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng nghĩa của từ phù hợp với vật thể mà bạn đang mô tả.