Characters remaining: 500/500
Translation

égreneur

Academic
Friendly

Từ "égreneur" trong tiếng Phápmột danh từ, có nghĩa chính là "người tẽ hạt" hoặc "máy tẽ hạt". Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ này để bạn có thể hiểu hơn.

Định nghĩa:
  1. Danh từ "égreneur" (giống đực): Chỉ người hoặc thiết bị tẽ hạt, thường dùng trong nông nghiệp để tách hạt ra khỏi trái hoặc bắp.
  2. Danh từ "égreneuse" (giống cái): Là dạng nữ của từ "égreneur", dùng để chỉ máy tẽ hạt, nhưng thường không dùng để chỉ người.
Ví dụ sử dụng:
  • Người tẽ hạt: "L'égreneur travaille dans les champs de maïs." (Người tẽ hạt làm việc trong các cánh đồng ngô.)
  • Máy tẽ hạt: "Nous avons acheté un nouvel égreneur pour notre ferme." (Chúng tôi đã mua một máy tẽ hạt mới cho trang trại của mình.)
Sử dụng nâng cao:
  • Từ "égreneur" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, chế biến thực phẩm, hoặc thảo luận về công nghệ nông nghiệp.
  • Ví dụ: "L'égreneur moderne utilise des technologies avancées pour améliorer l'efficacité." (Máy tẽ hạt hiện đại sử dụng công nghệ tiên tiến để cải thiện hiệu suất.)
Phân biệt các biến thể:
  • Égreneuse: Dạng nữ của từ "égreneur", thường chỉ đến máy tẽ hạt, không dùng để chỉ người.
  • Égrenage: Danh từ chỉ hành động tẽ hạt. Ví dụ: "L'égrenage du maïs est une étape importante dans la récolte." (Hành động tẽ hạt ngômột bước quan trọng trong việc thu hoạch.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Décortiqueuse: Chỉ máy bóc vỏ, thường được sử dụng cho các loại hạt như đậu phộng hoặc hạt điều.
  • Trieur: Máy phân loại, có thể liên quan đến việc phân loại hạt sau khi đã tẽ.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "égreneur", nhưng trong ngữ cảnh nông nghiệp, các cụm từ liên quan đến việc thu hoạch hoặc chế biến thực phẩm có thể được sử dụng.
danh từ
  1. người tẽ hạt
danh từ giống cái
  1. máy tẽ hạt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "égreneur"