Characters remaining: 500/500
Translation

égrainer

Academic
Friendly

Từ "égrainer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ (verbe transitif) có nghĩa gốc là "tách hạt" hoặc "từng hạt". Cụ thể hơn, thường được sử dụng để chỉ hành động tách các hạt ra khỏi một vật nào đó, chẳng hạn như hạt của một trái cây hoặc hạt ngũ cốc. Tuy nhiên, từ này còn những nghĩa rộng hơn cách sử dụng phong phú hơn trong ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa cơ bản:
  • Tách hạt: Làm cho các hạt rời ra khỏi một vật chứa chúng.
    • Ví dụ: "J'ai égrené les grains de raisin." (Tôi đã tách hạt nho ra.)
2. Nghĩa mở rộng:
  • Liệt kê từng cái một: "Égrainer" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động liệt kê hoặc nêu ra từng mục, từng phần trong một danh sách.
    • Ví dụ: "Il a égrené les raisons de son choix." (Anh ấy đã liệt kê các lý do cho sự lựa chọn của mình.)
3. Các biến thể của từ:
  • Égrenage: Danh từ (nom) chỉ hành động tách hạt hoặc quá trình này.
    • Ví dụ: "L'égrenage des maïs est une étape importante." (Việc tách hạt ngômột bước quan trọng.)
4. Từ gần giống:
  • Égrener có thể dễ nhầm lẫn với một số từ khác:
    • "Détacher": Tách ra (không chỉ nói về hạt).
    • "Séparer": Tách biệt, phân chia.
5. Từ đồng nghĩa:
  • "Décompter": Đếm từng cái một.
  • "Lister": Liệt kê.
6. Thành ngữ cụm từ:
  • "Égrainer ses souvenirs": Nghĩahồi tưởng lại những kỷ niệm một cách từ từ, như là tách từng hạt ra.
    • Ví dụ: "Elle a commencé à égrainer ses souvenirs d'enfance." ( ấy bắt đầu hồi tưởng lại những kỷ niệm thời thơ ấu.)
7. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca, "égrainer" có thể được dùng để tạo hình ảnh đẹp về việc nhớ lạiức hoặc cảm xúc.
    • Ví dụ: "Il égrène les mots comme des perles sur un fil." (Anh ấy tách những từ ra như những viên ngọc trên một sợi dây.)
Tóm lại:

Từ "égrainer" có nghĩa chínhtách hạt, nhưng còn những nghĩa mở rộng cách sử dụng phong phú trong tiếng Pháp. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cụ thể đến trừu tượng, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng sinh động.

ngoại động từ
  1. như égrener

Comments and discussion on the word "égrainer"