Characters remaining: 500/500
Translation

écharner

Academic
Friendly

Từ "écharner" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "nạo thịt" hoặc "lột da" từ một con thú. Khi sử dụng từ này, người ta thường nghĩ đến việc lấy thịt ra khỏi da của một con vật, đặc biệttrong ngành chế biến thực phẩm hoặc trong các công việc liên quan đến da thú.

Định nghĩa:
  • Écharner: Nạo thịt (ở da thú), tức là hành động loại bỏ thịt ra khỏi da của một con vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành thực phẩm:

    • "Le boucher écharne le cerf pour préparer la viande." (Người thợ mổ nạo thịt con hươu để chuẩn bị thịt.)
  2. Trong các ngành công nghiệp khác:

    • "Il faut écharner la peau de l'animal avant de la tanner." (Cần phải nạo thịt khỏi da của con vật trước khi thuộc da.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "écharner" không chỉ được sử dụng trong nghĩa đen mà còn có thể mang nghĩa bóng trong một số ngữ cảnh, chẳng hạn khi nói về việc tách rời hoặc loại bỏ một thứ đó một cách quyết liệt.
Biến thể của từ:
  • Écharne (danh từ): có thể chỉ về phần thịt đã được nạo ra.
  • Écharneur (danh từ): người thực hiện hành động nạo thịt.
Các từ gần giống:
  • Désarmer: Lột bỏ, nhưng thường đề cập đến việc lấy vũ khí ra khỏi ai đó.
  • Écorcher: Lột da, thườnglột da một cách nhẹ nhàng hơn so với "écharner".
Từ đồng nghĩa:
  • Désarmer: (mặc dù mang nghĩa khác nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự về việc loại bỏ).
  • Écorcher: Như đã đề cập, nhưng với nghĩa lột da.
Idioms Phrased verbs:
  • Hiện tại không thành ngữ cụ thể liên quan đến "écharner," nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "écharner un animal" (thực hiện nạo thịt một con vật) trong ngữ cảnh cụ thể.
Lưu ý:

Khi học từ "écharner," hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của , từ này có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường chỉ thấy trong các ngữ cảnh chuyên ngành như chế biến thực phẩm hoặc da thú.

ngoại động từ
  1. nạo thịt (ở da thú)

Comments and discussion on the word "écharner"