Characters remaining: 500/500
Translation

écharneur

Academic
Friendly

Từ "écharneur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người nạo thịt" - tức là người thực hiện công việc nạo thịt, thường liên quan đến việc làm sạch hoặc xửthịt động vật sau khi giết mổ.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Écharneur" là người chuyên nạo thịt, có thểtrong các cơ sở chế biến thịt hoặc trong ngành công nghiệp thực phẩm. Công việc của họ bao gồm việc loại bỏ các phần không cần thiết của động vật để chuẩn bị thịt cho người tiêu dùng.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • L'écharneur travaille dans une boucherieil prépare la viande pour les clients. (Người nạo thịt làm việc trong một cửa hàng thịt, nơi anh ta chuẩn bị thịt cho khách hàng.)
    • Les écharneurs doivent avoir une bonne connaissance des différentes techniques de découpe. (Người nạo thịt cần phải kiến thức tốt về các kỹ thuật cắt khác nhau.)
Các biến thể của từ
  • Écharneuse: là dạng giống cái của "écharneur", chỉ những người phụ nữ làm công việc nạo thịt.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Boucher: "người bán thịt", nhưng không nhất thiết phảingười nạo thịt. Boucher có thể bán thịt đã được chế biến bởi người khác.
  • Charcutier: "người làm thịt chế biến", người chuyên sản xuất các sản phẩm từ thịt như xúc xích, giăm bông, v.v.
  • Viande: "thịt", là danh từ chỉ loại thực phẩm người nạo thịt làm việc với.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong một ngữ cảnh chuyên môn, bạn có thể nói:
    • Les écharneurs de viande doivent respecter des normes d'hygiène strictes. (Người nạo thịt phải tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.)
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù "écharneur" không nhiều idioms trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến công việc chế biến thịt, chẳng hạn như:

danh từ giống đực
  1. người nạo thịt

Comments and discussion on the word "écharneur"