Từ "écorner" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa chính là "làm mẻ góc" hoặc "làm hư hại một phần nhỏ của vật gì đó". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm hỏng một cách nhỏ, nhưng cũng có thể mang nghĩa sâu hơn như làm tổn thương hay làm hao hụt.
Các nghĩa và cách sử dụng của "écorner":
Ví dụ: "J'ai écorner la table en la déplaçant." (Tôi đã làm mẻ góc bàn khi di chuyển nó.)
Nghĩa này thường dùng trong ngữ cảnh vật lý, liên quan đến đồ vật bị hư hại một cách nhỏ.
Ví dụ: "Cette dépense va écorner mes économies." (Khoản chi này sẽ làm hao hụt tiết kiệm của tôi.)
Trong ngữ cảnh này, "écorner" ám chỉ việc làm giảm đi một phần giá trị tài chính.
Làm tổn thương (tinh thần, tình cảm):
Ví dụ: "Sa trahison a écorner ma confiance en lui." (Sự phản bội của anh ấy đã làm tổn thương lòng tin của tôi vào anh ấy.)
Nghĩa này thường liên quan đến cảm xúc, tâm lý, hay các mối quan hệ.
Cắt sừng (trong nông nghiệp):
Ví dụ: "On doit écorner les taureaux pour éviter les combats." (Chúng ta phải cắt sừng bò đực để tránh những cuộc chiến.)
Sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, liên quan đến việc chăm sóc động vật.
Một số từ gần giống và đồng nghĩa:
Détériorer: Làm hỏng, làm xấu đi.
Abîmer: Làm hư hỏng, tổn thương.
Raccourcir: Cắt ngắn, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa hư hại.
Các cách sử dụng nâng cao:
Écorner sa réputation: Làm tổn hại đến danh tiếng.
Écorner la foi conjugale: Làm tổn thương đến lòng tin trong hôn nhân.
Các cụm từ (idioms) và động từ phrasal:
Hiện tại, "écorner" không có nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự tổn thương, hư hại trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "écorner", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ trong câu. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.