Characters remaining: 500/500
Translation

écorner

Academic
Friendly

Từ "écorner" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "làm mẻ góc" hoặc "làm hư hại một phần nhỏ của vật đó". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm hỏng một cách nhỏ, nhưng cũng có thể mang nghĩa sâu hơn như làm tổn thương hay làm hao hụt.

Các nghĩa cách sử dụng của "écorner":
  1. Làm mẻ góc:

    • Ví dụ: "J'ai écorner la table en la déplaçant." (Tôi đã làm mẻ góc bàn khi di chuyển .)
    • Nghĩa này thường dùng trong ngữ cảnh vật lý, liên quan đến đồ vật bị hư hại một cách nhỏ.
  2. Làm hao hụt tài sản:

    • Ví dụ: "Cette dépense va écorner mes économies." (Khoản chi này sẽ làm hao hụt tiết kiệm của tôi.)
    • Trong ngữ cảnh này, "écorner" ám chỉ việc làm giảm đi một phần giá trị tài chính.
  3. Làm tổn thương (tinh thần, tình cảm):

    • Ví dụ: "Sa trahison a écorner ma confiance en lui." (Sự phản bội của anh ấy đã làm tổn thương lòng tin của tôi vào anh ấy.)
    • Nghĩa này thường liên quan đến cảm xúc, tâm lý, hay các mối quan hệ.
  4. Cắt sừng (trong nông nghiệp):

    • Ví dụ: "On doit écorner les taureaux pour éviter les combats." (Chúng ta phải cắt sừng đực để tránh những cuộc chiến.)
    • Sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, liên quan đến việc chăm sóc động vật.
Một số từ gần giống đồng nghĩa:
  • Détériorer: Làm hỏng, làm xấu đi.
  • Abîmer: Làm hư hỏng, tổn thương.
  • Raccourcir: Cắt ngắn, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa hư hại.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Écorner sa réputation: Làm tổn hại đến danh tiếng.

    • Ví dụ: "Une erreur dans son discours a écorner sa réputation." (Một lỗi trong bài phát biểu của anh ấy đã làm tổn hại đến danh tiếng của anh ấy.)
  • Écorner la foi conjugale: Làm tổn thương đến lòng tin trong hôn nhân.

    • Ví dụ: "Les mensonges peuvent écorner la foi conjugale." (Những lời nói dối có thể làm tổn thương đến lòng tin trong hôn nhân.)
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal:

Hiện tại, "écorner" không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự tổn thương, hư hại trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "écorner", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ trong câu. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.

ngoại động từ
  1. làm mẻ góc
    • écorner un table
      làm mẻ góc bàn
  2. làm hao hụt; làm tổn thương
    • écorner sa fortune
      làm hao hụt tài sản
    • écorner la foi conjugale
      làm tổn thương đến nghĩa vợ chồng
  3. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cắt sừng
    • écorner un taureau
      cắt sừng con bò mộng
    • vent à écorner les boeufs
      gió rất mạnh

Words Containing "écorner"

Comments and discussion on the word "écorner"