Characters remaining: 500/500
Translation

décorner

Academic
Friendly

Từ "décorner" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa chính là "bẻ sừng". Tuy nhiên, từ này cũng có một số nghĩa mở rộng khác bạn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá chi tiết về từ này nhé!

Định nghĩa:
  1. Chính nghĩa: "Décorner" có nghĩabẻ hoặc làm gãy sừng, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến động vật như .
  2. Nghĩa mở rộng: Ngoài nghĩa gốc, từ này còn được dùng để diễn tả hành động làm cho một vật nào đó không còn bị quăn, cong, hoặc làm cho những góc cạnh của một vật trở nên thẳng hơn.
Cách sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh động vật:

    • Décorner un taureau (bẻ sừng một con ).
  • Trong ngữ cảnh sách:

    • Décorner un livre có nghĩalàm cho mép sách không còn bị quăn, có thể hiểuchỉnh sửa, bảo quản sách cho đẹp hơn.
  • Ngữ cảnh khí tượng (thân mật):

    • Il y a un vent à décorner les boeufs ( gió rất mạnh) - câu này thường được dùng để diễn tả sức gió mạnh đến nỗi có thể làm gãy sừng của .
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "Décorner" là một động từ ngoại động từ, nghĩa cần một tân ngữ đi kèm.
  • Các biến thể của động từ này có thể bao gồm:
    • Je décorne (Tôi bẻ sừng)
    • Tu décornes (Bạn bẻ sừng)
    • Il/Elle décorne (Anh/ ấy bẻ sừng)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "cornes" (sừng) - danh từ chỉ phần sừng của động vật.
  • Từ đồng nghĩa: "déformer" (biến dạng), trong một số ngữ cảnh có thể sử dụng để nói về việc làm cong hoặc biến dạng một vật nào đó.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không nhiều cụm động từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "décorner", bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các câu thú vị hơn, ví dụ:
    • Décorner les idées - Nghĩalàm rõ ràng hoặc làm cho một ý tưởng không còn rối rắm.
Kết luận:

Tóm lại, từ "décorner" không chỉ đơn thuần là "bẻ sừng", mà còn mở rộng ra nhiều nghĩa khác như làm thẳng, bảo quản các vật dụng hoặc diễn tả điều kiện thời tiết.

ngoại động từ
  1. bẻ sừng.
  2. làm hết quăn.
    • Décorner un livre
      làm mép sách hết quăn.
    • vent à décorner les boeufs
      (thân mật) gió rất mạnh.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "décorner"