Characters remaining: 500/500
Translation

dégarnir

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dégarnir" là một động từ ngoại động từ, có nghĩa là "dọn đi" hoặc "lấy đi". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ một cái gì đó, làm cho một không gian trở nên trống rỗng hơn hoặc giảm bớt một số lượng nào đó.

Định nghĩa:
  • Dégarnir (động từ): Dọn đồ ra khỏi một không gian, lấy đi những thứ không cần thiết hoặc làm cho một cái gì đó trở nên ít hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dégarnir un salon: Dọn đồ trong phòng khách đi.

    • Ví dụ: "Nous devons dégarnir le salon avant de déménager." (Chúng ta phải dọn đồ trong phòng khách trước khi chuyển nhà.)
  2. Dégarnir un poste: Rút quân khỏi một vị trí.

    • Ví dụ: "Le gouvernement a décidé de dégarnir le poste militaire dans cette région." (Chính phủ đã quyết định rút quân khỏi vị trí quân sự trong khu vực này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dégarnir un plat: Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này có thể được dùng để chỉ việc loại bỏ các thành phần không cần thiết trong một món ăn.
    • Ví dụ: "Il faut dégarnir le plat avant de le servir." (Cần phải dọn bớt đồ ăn trước khi phục vụ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Dégarnir có thể được chia thành các dạng khác nhau như:

    • Je dégarnis (tôi dọn đi)
    • Tu dégarnis (bạn dọn đi)
    • Il/elle dégarnit (anh ấy/ ấy dọn đi)
    • Nous dégarnissons (chúng tôi dọn đi)
    • Ils/elles dégarnissent (họ dọn đi)
  • Các từ gần giống:

    • Vider: Có nghĩa là "làm trống", nhưng không nhất thiết chỉ ngụ ý việc dọn dẹp.
    • Évider: Nghĩa là "làm rỗng", thường dùng trong ngữ cảnh thực phẩm (như cắt bỏ phần bên trong của một món ăn).
Từ đồng nghĩa:
  • Retirer: Nghĩa là "lấy ra", có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh tương tự.
  • Enlever: Cũng có nghĩa là "lấy đi", dùng để chỉ việc loại bỏ một vật nào đó.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "dégarnir" không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo nên các cụm động từ: - Dégarnir un espace: Dọn dẹp một không gian. - Dégarnir une équipe: Rút bớt nhân viên trong một đội ngũ.

Kết luận:

"Dégarnir" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp với nhiều ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Bạn có thể áp dụng từ này trong các tình huống hàng ngày, từ việc dọn dẹp nhà cửa cho đến việc nói về các quyết định quân sự.

ngoại động từ
  1. dọn đi, lấy đi.
    • Dégarnir un salon
      dọn đồ trong phòng khách đi.
    • Dégarnir un poste
      rút quân khỏi một vị trí.

Similar Spellings

Words Containing "dégarnir"

Comments and discussion on the word "dégarnir"