Characters remaining: 500/500
Translation

écornure

Academic
Friendly

Từ "écornure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "mảnh sứt góc" hoặc "miếng mẻchỗ sứt góc". Từ này thường được sử dụng để chỉ những vật thể, đặc biệtđồ vật bằng gỗ hoặc bằng sứ, khi chúng bị hư hạimột hoặc nhiều góc.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Écornure" đề cập đến những chỗ bị mẻ hoặc bị sứtcác góc của một vật. Điều này có thể xảy ra do va chạm, sử dụng lâu dài hoặc khi vận chuyển không cẩn thận.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Ce meuble en bois a plusieurs écornures. (Cái bàn này bằng gỗ nhiều chỗ sứt góc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Lors de l'emménagement, j'ai remarqué une écornure sur le coin de la table antique. (Khi dọn vào nhà, tôi đã nhận thấy một chỗ mẻgóc của cái bàn cổ.)
    • Les écornures sur les livres anciens peuvent diminuer leur valeur. (Những chỗ mẻ trên sách cổ có thể làm giảm giá trị của chúng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "écorner" (động từ), nghĩalàm sứt góc, làm mẻ.
  • Từ gần giống: "éclat" (vỡ, mảnh vỡ), "dégradation" (sự xuống cấp, hư hỏng).
Từ đồng nghĩa:
  • "Éraflure": có thể chỉ một vết xước hoặc xước nhẹ hơn, không nhất thiết phảigóc.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "écornure", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu văn để mô tả tình trạng của đồ vật.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "écornure", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường chỉ dùng trong các trường hợp cụ thể liên quan đến vật thể hư hại chứ không phảimột từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ giống cái
  1. mảnh sứt góc, miếng mẻ góc
  2. chỗ sứt góc, chỗ mẻ góc
    • Meuble plein d'écornures
      đồ gỗ đầy chỗ sức góc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "écornure"