Characters remaining: 500/500
Translation

engreneur

Academic
Friendly

Từ "engreneur" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, một danh từ giống đực.

Các biến thể của từ
  • Engrenage: Danh từ giống đực có nghĩa là "bánh răng" hoặc "hệ thống bánh răng". Từ này không liên quan trực tiếp đến nghĩa của "engreneur" nhưngmột chút tương đồng về ngữ nghĩa trong lĩnh vực kỹ thuật.
Một số từ gần giống đồng nghĩa
  • Agriculteur: Nông dân, người làm nông nghiệp.
  • Moissonneur: Người thu hoạch, thườngngười dùng máy để thu hoạch cây trồng.
  • Chauffeur: Tài xế, người điều khiển máy móc nông nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một bối cảnh chuyên ngành, bạn có thể nói về vai trò của "engreneur" trong quá trình sản xuất nông nghiệp hiện đại, nhấn mạnh sự quan trọng của công nghệ trong việc nâng cao năng suất.

    • Ví dụ nâng cao: "Avec l'avancement des technologies agricoles, le rôle de l'engreneur est devenu essentiel pour maximiser l'efficacité des récoltes." (Với sự phát triển của công nghệ nông nghiệp, vai trò của người thợ nạp lượm đã trở nên thiết yếu để tối đa hóa hiệu quả thu hoạch.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "engreneur", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến nông nghiệp hoặc công việc.

danh từ giống đực
  1. thợ nạp lượm (vào máy đập lúa)
danh từ giống cái
  1. (nông nghiệp) máy nạp lượm (vào máy đập lúa)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "engreneur"