Từ "engreneur" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính, và nó là một danh từ giống đực.
Các biến thể của từ
Một số từ gần giống và đồng nghĩa
Agriculteur: Nông dân, người làm nông nghiệp.
Moissonneur: Người thu hoạch, thường là người dùng máy để thu hoạch cây trồng.
Chauffeur: Tài xế, người điều khiển máy móc nông nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao
Trong một bối cảnh chuyên ngành, bạn có thể nói về vai trò của "engreneur" trong quá trình sản xuất nông nghiệp hiện đại, nhấn mạnh sự quan trọng của công nghệ trong việc nâng cao năng suất.
Ví dụ nâng cao: "Avec l'avancement des technologies agricoles, le rôle de l'engreneur est devenu essentiel pour maximiser l'efficacité des récoltes." (Với sự phát triển của công nghệ nông nghiệp, vai trò của người thợ nạp lượm đã trở nên thiết yếu để tối đa hóa hiệu quả thu hoạch.)
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "engreneur", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến nông nghiệp hoặc công việc.