Characters remaining: 500/500
Translation

égrènement

Academic
Friendly

Từ "égrènement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩasự rụng hạt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc thực vật học. Từ này mô tả quá trình khi các hạt từ một quả cây hoặc một cây trồng bị tách ra hoặc rơi xuống đất.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Égrènement" là hành động hoặc quá trình các hạt cây rụng ra, thường từ các quả như đậu, ngô hoặc lúa. Điều này có thể xảy ra tự nhiên hoặc do tác động của con người.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "L'égrènement des grains de maïs est essentiel pour la récolte." (Sự rụng hạt của hạt ngôrất quan trọng cho mùa thu hoạch.)
    • Câu nâng cao: "L'égrènement précoce des graines peut affecter le rendement de la culture." (Sự rụng hạt sớm của các hạt giống có thể ảnh hưởng đến năng suất của vụ mùa.)
Các biến thể từ gần giống
  • Égrenage: Đâyđộng từ tương ứng với "égrènement", mang nghĩahành động rụng hạt.

    • Ví dụ: "L'égrenage des céréales est une étape clé dans le processus de récolte." (Hành động rụng hạt của ngũ cốcmột bước chính trong quá trình thu hoạch.)
  • Égrené: Đâytính từ chỉ trạng thái đã bị rụng hạt.

    • Ví dụ: "Le maïs égrené est prêt à être traité." (Ngô đã rụng hạt sẵn sàng để được xử lý.)
Từ đồng nghĩa
  • Chute (sự rơi): Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ giới hạn trong hạt giống.
  • Dépôt: Sự đặt xuống, nhưng có thể không hoàn toàn tương đồng trong ngữ cảnh.
Cụm từ thành ngữ

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "égrènement". Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các từ như "récolte" (thu hoạch) để tạo thành các câu có nghĩa.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "égrènement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh nông nghiệp hoặc thực vật học. Từ này không được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày hoặc trong các lĩnh vực khác.

danh từ giống đực
  1. như égrenage
  2. sự rụng hạt

Comments and discussion on the word "égrènement"