Characters remaining: 500/500
Translation

contourné

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "contourné" là một tính từ, có nghĩa chính là "vặn vẹo" hoặc "méo mó." Từ này thường được sử dụng để mô tả một thứ đó không thẳng thắn, có thểmột con đường, một cách nói hoặc một lối viết.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Contourné (tính từ):
    • Nghĩa 1: "Vặn vẹo" hay "méo mó", thường dùng để chỉ một con đường, một lối đi không thẳng.
    • Nghĩa 2: "Lời văn kiểu cách" hay "cách diễn đạt phức tạp", chỉ những cách nói hay viết không đơn giản, phần cầu kỳ, có thể làm cho người nghe hoặc người đọc cảm thấy khó hiểu.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Về con đường:

    • "Nous avons pris un chemin contourné pour éviter les embouteillages." (Chúng tôi đã đi một con đường vặn vẹo để tránh kẹt xe.)
  • Về cách nói:

    • "Son discours était trop contourné, je n'ai pas compris ce qu'il voulait dire." (Bài phát biểu của anh ấy quá kiểu cách, tôi không hiểu anh ấy muốn nói gì.)
3. Biến thể của từ:
  • Contournement (danh từ): Sự vặn vẹo, sự đi vòng, thường dùng trong ngữ cảnh giao thông hoặc để chỉ sự tránhmột vấn đề.
    • Ví dụ: "Le contournement de la ville a été nécessaire pour réduire le trafic."
4. Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Synonymes (từ đồng nghĩa):

    • "Indirect" (gián tiếp)
    • "Oblique" (xiên, lệch)
  • Antonymes (từ trái nghĩa):

    • "Direct" (trực tiếp)
5. Cách sử dụng nâng cao thành ngữ:
  • Idioms cụm động từ:
    • "Tourner autour du pot" (quanh co, không đi thẳng vào vấn đề). Thường được dùng khi ai đó không nói thẳng về vấn đề chỉ nói vòng vo.
6. Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "contourné", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể mang sắc thái tiêu cực khi chỉ trích một cách diễn đạt không rõ ràng hoặc khi nói về những con đường không chính xác.
tính từ
  1. vặn vẹo; méo mó
  2. kiểu cách
    • Style contourné
      lời văn kiểu cách

Words Containing "contourné"

Comments and discussion on the word "contourné"