Characters remaining: 500/500
Translation

ajourné

Academic
Friendly

Từ "ajourné" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nghĩa là "đình chỉ" hoặc "hoãn lại". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc trì hoãn một sự kiện hoặc quá trình nào đó, đặc biệttrong lĩnh vực giáo dục quân sự.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Trong giáo dục: Khi một thí sinh không đủ điều kiện để thi trong một kỳ thi nhất định, họ có thể được gọi là "ajourné". Điều này có nghĩahọ sẽ phải thi lại trong một kỳ thi khác, thườngvào khóa học tiếp theo.

    • Il a été ajourné à l'examen de mathématiques, il doit le repasser l'année prochaine. (Anh ấy đã bị đình thi trong kỳ thi toán, anh ấy phải thi lại vào năm sau.)
  2. Trong quân sự: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những người được hoãn nghĩa vụ quân sự, tức là không phải nhập ngũ ngay lập tức.

    • Il a reçu un ajournement pour son service militaire à cause de ses études. (Anh ấy đã nhận được hoãn nhập ngũ do việc học của mình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Ajournement: Danh từ chỉ sự đình chỉ hoặc hoãn lại.

    • L'ajournement de l'examen a été annoncé. (Việc hoãn kỳ thi đã được thông báo.)
  • Ajourné(e): Phân từ quá khứ của động từ "ajourner", có thể được sử dụng như tính từ trong một số ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩa:
  • Reporté: Có nghĩa là "được hoãn lại". Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chung hơn, không chỉ giới hạn trong giáo dục hay quân sự.

    • Le concert a été reporté à la semaine prochaine. (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn đến tuần sau.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre à jour: Có nghĩa là "cập nhật", nhưng không liên quan trực tiếp đến việc hoãn. Tuy nhiên, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ việc điều chỉnh hoặc thay đổi kế hoạch.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về việc "ajourné", chắc chắn bạn cần xác định ngữ cảnh: liệu bạn đang nói về giáo dục hay quân sự, điều này sẽ ảnh hưởng đến cách hiểu của người nghe.

  • Từ "ajourné" có thể mang tính tiêu cực trong một số trường hợp, thường liên quan đến việc không đạt yêu cầu hoặc không thể tham gia một sự kiện quan trọng.

danh từ
  1. thí sinh bị đình thi (cho sang khóa sau mới thi)
  2. người được hoãn nhập ngũ

Words Containing "ajourné"

Comments and discussion on the word "ajourné"