Từ "ajourné" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nghĩa là "đình chỉ" hoặc "hoãn lại". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc trì hoãn một sự kiện hoặc quá trình nào đó, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục và quân sự.
Trong giáo dục: Khi một thí sinh không đủ điều kiện để thi trong một kỳ thi nhất định, họ có thể được gọi là "ajourné". Điều này có nghĩa là họ sẽ phải thi lại trong một kỳ thi khác, thường là vào khóa học tiếp theo.
Trong quân sự: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ những người được hoãn nghĩa vụ quân sự, tức là không phải nhập ngũ ngay lập tức.
Ajournement: Danh từ chỉ sự đình chỉ hoặc hoãn lại.
Ajourné(e): Phân từ quá khứ của động từ "ajourner", có thể được sử dụng như tính từ trong một số ngữ cảnh.
Reporté: Có nghĩa là "được hoãn lại". Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chung hơn, không chỉ giới hạn trong giáo dục hay quân sự.
Khi nói về việc "ajourné", chắc chắn bạn cần xác định rõ ngữ cảnh: liệu bạn đang nói về giáo dục hay quân sự, vì điều này sẽ ảnh hưởng đến cách hiểu của người nghe.
Từ "ajourné" có thể mang tính tiêu cực trong một số trường hợp, vì nó thường liên quan đến việc không đạt yêu cầu hoặc không thể tham gia một sự kiện quan trọng.