Characters remaining: 500/500
Translation

innéiste

Academic
Friendly

Từ "innéiste" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ danh từ "innéisme". Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết học, tâmhọc sinh học.

Định nghĩa:

Innéiste (tính từ): liên quan đến thuyết bẩm sinh, tức là quan điểm cho rằng những đặc điểm, hành vi hoặc khả năng của con người được di truyền từ cha mẹ không chỉ do môi trường ảnh hưởng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le débat sur l'intelligence, certains sont innéistes, affirmant que l'intelligence est principalement héréditaire.
    (Trong cuộc tranh luận về trí thông minh, một số người theo thuyết bẩm sinh, khẳng định rằng trí thông minh chủ yếu là do di truyền.)

  2. Les innéistes soutiennent que les talents artistiques sont souvent transmis de génération en génération.
    (Những người theo thuyết bẩm sinh cho rằng tài năng nghệ thuật thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)

Biến thể:
  • Innéisme (danh từ): thuyết bẩm sinh.
  • Inné (tính từ): bẩm sinh, di truyền.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc tranh luận về sự phát triển của trẻ em, có thể nói: Les innéistes et les environnementalistes ont des opinions opposées sur la façon dont les enfants se développent. (Những người theo thuyết bẩm sinh những người theo thuyết môi trường những ý kiến trái ngược về cách trẻ em phát triển.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Héréditaire: di truyền.
  • Naturel: tự nhiên.
  • Innato (tiếng Tây Ban Nha): bẩm sinh.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Nature vs. nurture: Bản chất hay nuôi dưỡng (cuộc tranh luận về vai trò của di truyền môi trường trong sự phát triển của con người).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "innéiste", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau (như triết học hay tâmhọc). Hơn nữa, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật, vì vậy cần kiến thức nền tảng về chủ đề để hiểu hơn.

tính từ
  1. xem innéisme
danh từ
  1. người theo thuyết bẩm sinh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "innéiste"