Từ "année" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "năm". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài 365 ngày (hoặc 366 ngày trong năm nhuận). Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa của từ "année" cùng với ví dụ minh họa.
Các cách sử dụng của từ "année":
Từ "année" có thể được sử dụng để chỉ năm học.
Ví dụ: "L'année scolaire" - Năm học (niên khóa), ví dụ: "Je vais commencer mon année scolaire en septembre." (Tôi sẽ bắt đầu năm học của mình vào tháng 9.)
Diễn tả khoảng thời gian:
Một số từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"An": Từ này cũng có nghĩa là "năm", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chính xác hơn, như chỉ năm dương lịch.
"Année" thường được dùng khi muốn nhấn mạnh vào các khía cạnh như trải nghiệm, sự kiện trong suốt một năm.
Các cách sử dụng nâng cao:
"Année climatérique": Năm tuổi (theo tử vi), thường được dùng trong các bối cảnh tâm linh.
"Année séculaire": Năm cuối thế kỷ, chỉ những năm cuối cùng của một thế kỷ.
Một số idioms hoặc phrasal verb liên quan:
"Chaque année": Mỗi năm. Ví dụ: "Chaque année, je fais un voyage." - Mỗi năm, tôi đi du lịch.
"À la fin de l'année": Vào cuối năm. Ví dụ: "Nous allons faire un bilan à la fin de l'année." - Chúng ta sẽ tổng kết vào cuối năm.