Characters remaining: 500/500
Translation

année

Academic
Friendly

Từ "année" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "năm". Từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài 365 ngày (hoặc 366 ngày trong năm nhuận). Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "année" cùng với ví dụ minh họa.

Các cách sử dụng của từ "année":
  1. Năm theo nghĩa chung:

    • Ví dụ: "L'année 1900" - Năm 1900.
    • Ví dụ: "Les années 60" - Những năm 60.
  2. Năm học:

    • Từ "année" có thể được sử dụng để chỉ năm học.
    • Ví dụ: "L'année scolaire" - Năm học (niên khóa), ví dụ: "Je vais commencer mon année scolaire en septembre." (Tôi sẽ bắt đầu năm học của mình vào tháng 9.)
  3. Năm nhuận:

    • Từ "année bissextile" dùng để chỉ năm nhuận.
    • Ví dụ: "L'année bissextile a 366 jours." - Năm nhuận 366 ngày.
  4. Mùa trong năm:

    • Khi nói về các mùa thì ta có thể nói: "Les saisons de l'année" - Các mùa trong năm.
    • Ví dụ: "Il y a quatre saisons dans l'année." ( bốn mùa trong năm.)
  5. Chúc mừng năm mới:

    • Cụm từ "souhaiter à qqn la bonne année" nghĩachúc mừng ai đó năm mới.
    • Ví dụ: "Je souhaite à tous mes amis la bonne année." - Tôi chúc tất cả bạn bè một năm mới tốt lành.
  6. Diễn tả khoảng thời gian:

    • Có thể diễn tả khoảng thời gian đã trôi qua bằng cách sử dụng "année".
    • Ví dụ: "Il y a bien deux années que je ne l'ai pas rencontré." - Đã hai năm rồi tôi chưa gặp anh ta.
  7. Năm theo tuổi:

    • Khi nói về tuổi tác, có thể sử dụng cấu trúc như "Elle est dans sa dix-huitième année." - Cô ta đang tuổi mười tám.
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "An": Từ này cũng có nghĩa là "năm", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chính xác hơn, như chỉ năm dương lịch.
  • "Année" thường được dùng khi muốn nhấn mạnh vào các khía cạnh như trải nghiệm, sự kiện trong suốt một năm.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Année climatérique": Năm tuổi (theo tử vi), thường được dùng trong các bối cảnh tâm linh.
  • "Année séculaire": Năm cuối thế kỷ, chỉ những năm cuối cùng của một thế kỷ.
Một số idioms hoặc phrasal verb liên quan:
  • "Chaque année": Mỗi năm. Ví dụ: "Chaque année, je fais un voyage." - Mỗi năm, tôi đi du lịch.
  • "À la fin de l'année": Vào cuối năm. Ví dụ: "Nous allons faire un bilan à la fin de l'année." - Chúng ta sẽ tổng kết vào cuối năm.
danh từ giống cái
  1. năm
    • Année bissextile
      năm nhuận
    • Année scolaire
      năm học, niên khóa
    • En fin d'année
      vào cuối năm
    • Etudiant de deuxième année
      sinh viên năm nhì
    • Les saisons de l'année
      các mùa trong năm
    • Souhaiter à qqn la bonne année
      chúc mừng ai năm mới
    • Il y a bien deux années que je ne l'ai pas rencontré
      đã hai năm rồi tôi chưa gặp anh ta
    • L'année 1900
      năm 1900
    • Les années 60
      những năm 60, thập niên 60
    • Année séculaire
      năm cuối thế kỷ
    • Année climatérique
      (tử vi) năm tuổi, năm hạn
  2. tuổi
    • Elle est dans sa dix-huitième année
      cô ta đang tuổi mười tám

Comments and discussion on the word "année"