Characters remaining: 500/500
Translation

tannée

Academic
Friendly

Từ "tannée" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "tanner", có nghĩa là "tanh" hoặc "làm khô". Tuy nhiên, "tannée" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.

1. Định nghĩa nghĩa chính
  • Tannée: Là danh từ nữ, có thể hiểu là "sự bị tanh" hoặc "sự bị làm khô". Trong một ngữ cảnh không chính thức, "tannée" có thể chỉ việc một người nào đó cảm thấy bị mệt mỏi, khó chịu hoặc bị chê bai, chỉ trích.
2. Cách sử dụng
  • Ví dụ cơ bản:
    • "Elle a eu une tannée de la part de son professeur." ( ấy đã bị thầy giáo chỉ trích nặng nề.)
3. Các biến thể
  • Tanné: Là tính từ, có nghĩa là "đã bị tanh" hoặc "mệt mỏi". Ví dụ: "Je suis tanné de ce travail." (Tôi đã chán ngấy công việc này.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong giao tiếp hàng ngày, người Pháp thường sử dụng "tannée" để diễn đạt cảm xúc tiêu cực như sự chán nản hoặc không hài lòng:
    • "Après toutes ces réunions, je suis vraiment tannée." (Sau tất cả những cuộc họp này, tôi thực sự cảm thấy chán nản.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chán (ennuyé): Có thể dùng để diễn đạt cảm xúc tương tự.
    • "Je suis ennuyé par cette situation." (Tôi cảm thấy chán nản tình huống này.)
6. Các thành ngữ cụm động từ liên quan
  • "Être tanné": Là một cụm động từ phổ biến, có nghĩa là "cảm thấy chán nản".
    • "Il est tanné d'attendre." (Anh ấy đã chán ngấy việc chờ đợi.)
Tóm tắt

Từ "tannée" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. không chỉ đơn giảnsự bị tanh hay khô, mà còn thể hiện cảm xúc của con người trong những tình huống khó chịu.

  1. xem tanné

Comments and discussion on the word "tannée"