Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
tonne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thùng ton-nô lớn
  • (hàng hải) phao hình thùng
  • tấn
    • Une tonne de marchandises
      một tấn hàng hóa
    • Tonne kilométrique
      tấn kilomet
Related search result for "tonne"
Comments and discussion on the word "tonne"