Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tanné
Jump to user comments
tính từ
  • thuộc (rồi)
    • Peau tannée
      da thuộc
  • sạm
    • Visage tanné par le soleil
      mặt sạm vì nắng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nâu nhạt
danh từ giống đực
  • màu nâu nhạt
Related search result for "tanné"
Comments and discussion on the word "tanné"