French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự trú quân; chỗ trú quân
- (đường sắt) sự chia hạt; (lâm nghiệp) hạt
- (luật học, pháp lý) sự định khu; khu qui định
- Cantonnement de pêche
khu (qui định) được đánh cá
- (luật học, pháp lý) sự giới hạn