Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bâtonnet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • que
    • Bâtonnet d'encens
      que hương, nén hương
    • Bâtonnet olfactif
      (giải phẫu) que khứu giác
    • jeu de bâtonnets
      trò chơi khăng
Related search result for "bâtonnet"
Comments and discussion on the word "bâtonnet"