Characters remaining: 500/500
Translation

donnée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "donnée" nguồn gốc từ động từ "donner," có nghĩa là "cho." "Donnée" là một danh từ giống cái thường được dịch sang tiếng Việt là "số liệu," "dữ liệu," hoặc "cứ liệu." Dưới đâymột số cách sử dụng từ "donnée" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản
  • Donnée (danh từ, giống cái): Dữ liệu hoặc thông tin đã được thu thập.
  • Ví dụ:
    • Les données statistiques montrent une augmentation de la population. (Các số liệu thống kê cho thấy sự gia tăng dân số.)
    • Dans ce roman, les données sur les personnages sont très riches. (Trong cuốn tiểu thuyết này, các cứ liệu về nhân vật rất phong phú.)
2. Cách sử dụng nâng cao
  • Données numériques: Dữ liệu dưới dạng số (numeric data).

    • Les données numériques sont essentielles pour les analyses financières. (Các số liệu số rất quan trọng cho phân tích tài chính.)
  • Données qualitatives: Dữ liệu mô tả, không phải dưới dạng số (qualitative data).

    • Les données qualitatives peuvent révéler des tendances intéressantes. (Các dữ liệu mô tả có thể tiết lộ những xu hướng thú vị.)
3. Biến thể của từ
  • Donner (động từ): Cho, tặng.
  • Donné (tính từ): Đã cho, đã được chỉ định.
    • C'est un fait donné. (Đómột sự thật đã được xác định.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Information (thông tin): Dữ liệu cũng có thể được coi là thông tin, nhưng không phải lúc nào cũng giống nhau.
  • Fait (sự việc): Dữ liệu có thểmột sự việc cụ thể.
  • Statistique (thống kê): Số liệu thống kêmột loại dữ liệu.
5. Idioms cụm động từ liên quan
  • Donner des données: Cung cấp dữ liệu.

    • L'expert a donné des données précises sur le marché. (Chuyên gia đã cung cấp các dữ liệu chính xác về thị trường.)
  • Prendre en compte les données: Xem xét dữ liệu.

    • Il est important de prendre en compte les données avant de prendre une décision. (Việc xem xét dữ liệurất quan trọng trước khi đưa ra quyết định.)
6. Chú ý

Khi sử dụng từ "donnée," bạn cần chú ý đến số nhiều (données) số ít (donnée). Trong tiếng Pháp, nhiều khi người ta sử dụng "données" trong các ngữ cảnh chính thức, nghiên cứu hoặc khoa học, trong khi "donnée" có thể được dùng trong cách nói hàng ngày.

tính từ
  1. xem donné
danh từ giống cái
  1. số liệu, cứ liệu, dữ liệu
    • Données statistiques
      số liệu thống kê
    • Les données d'un roman
      cứ liệu của một cuốn tiểu thuyết
  2. (số nhiều) dữ kiện

Comments and discussion on the word "donnée"