Từ tiếng Pháp "donnée" có nguồn gốc từ động từ "donner," có nghĩa là "cho." "Donnée" là một danh từ giống cái và thường được dịch sang tiếng Việt là "số liệu," "dữ liệu," hoặc "cứ liệu." Dưới đây là một số cách sử dụng từ "donnée" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Données numériques: Dữ liệu dưới dạng số (numeric data).
Données qualitatives: Dữ liệu mô tả, không phải dưới dạng số (qualitative data).
Donner des données: Cung cấp dữ liệu.
Prendre en compte les données: Xem xét dữ liệu.
Khi sử dụng từ "donnée," bạn cần chú ý đến số nhiều (données) và số ít (donnée). Trong tiếng Pháp, nhiều khi người ta sử dụng "données" trong các ngữ cảnh chính thức, nghiên cứu hoặc khoa học, trong khi "donnée" có thể được dùng trong cách nói hàng ngày.