Characters remaining: 500/500
Translation

innéité

Academic
Friendly

Từ "innéité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ triết học, được dịch sang tiếng Việt là "tính bẩm sinh". Từ này thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm, tính cách hay khả năng con người sinh ra đã có sẵn, không phải do môi trường hay giáo dục tác động.

Định nghĩa

Innéité (danh từ, giống cái): Tính chất bẩm sinh của một cá nhân hoặc một đặc điểm nào đó không phải do yếu tố bên ngoài tác động.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong triết học:

    • "L'innéité des compétences intellectuelles est un sujet de débat entre les philosophes." (Tính bẩm sinh của các năng lực trí tuệmột chủ đề tranh luận giữa các triết gia.)
  2. Trong tâmhọc:

    • "L'innéité des émotions humaines est souvent étudiée en psychologie." (Tính bẩm sinh của các cảm xúc con người thường được nghiên cứu trong tâmhọc.)
Sử dụng nâng cao
  • Trong các cuộc thảo luận về di truyền môi trường, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh vai trò của yếu tố di truyền:
    • "Les chercheurs s'interrogent sur l'innéité des traits de personnalité par rapport aux influences environnementales." (Các nhà nghiên cứu đặt câu hỏi về tính bẩm sinh của các đặc điểm tính cách so với các ảnh hưởng từ môi trường.)
Phân biệt với các từ gần giống
  • Acquis: Từ này có nghĩa ngược lại với "innéité", chỉ những con người học được từ môi trường, giáo dục.
    • Ví dụ: "Les compétences acquises peuvent être tout aussi importantes que celles d'innéité." (Các kỹ năng học được có thể quan trọng không kém so với những kỹ năng bẩm sinh.)
Từ đồng nghĩa
  • Nature: Từ này có thể được dùng để chỉ bản chất, tính chất tự nhiên của một người hay một điều đó.
    • Ví dụ: "La nature humaine comprend des aspects d'innéité." (Bản chất con người bao gồm những khía cạnh bẩm sinh.)
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • avec un don: Nghĩa là "sinh ra với một tài năng", có thể được xem như là một ví dụ cụ thể của "innéité".
    • Ví dụ: "Il estavec un don pour la musique." (Anh ấy sinh ra với một tài năng âm nhạc.)
Kết luận

Hiểu về từ "innéité" giúp bạn tiếp cận các khái niệm triết học tâmhọc một cách sâu sắc hơn.

danh từ giống cái
  1. (triết học) tính bẩm sinh

Comments and discussion on the word "innéité"