Characters remaining: 500/500
Translation

hởi

Academic
Friendly

Từ "hởi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý.

Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương, từ "hởi" có thể được sử dụng để tạo nên những câu thơ mang tính biểu cảm, thể hiện tâm trạng hoặc cảm xúc của nhân vật.
  • dụ trong thơ ca: "Trời thu hởi với vàng bay".
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Từ "hởi" không nhiều biến thể, nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể dùng từ "thỏa" để thay thế cho "hởi", như trong "thỏa lòng", "thỏa dạ".
  • Từ gần giống có thể kể đến "mát lòng", "vui vẻ", tuy nhiên chúng sắc thái khác nhau trong cảm xúc.
Từ liên quan
  • "Hởi" có thể được liên kết với các từ khác diễn tả cảm xúc như "vui", "sướng", hoặc các từ chỉ màu sắc như "trắng", "mốc".
  1. t. Thỏa: Hởi lòng, hởi dạ.
  2. d. Màu lông ngựa trắng mốc.

Comments and discussion on the word "hởi"