Từ "hồ" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ và phân biệt các nghĩa khác nhau.
Hồ thường chỉ những nơi trũng trong đất liền, sâu và rộng, chứa nước, thường là nước ngọt. - Ví dụ: "Hồ Hoàn Kiếm" là một hồ nổi tiếng ở Hà Nội. "Hồ Tây" cũng là một hồ lớn khác ở Hà Nội.
Trong ngữ cảnh cũ, "hồ" có thể chỉ bầu đựng rượu. - Ví dụ: "Rượu lưng hồ" có nghĩa là rượu được chứa trong bầu.
"Hồ" còn có nghĩa là cháo loãng nấu bằng gạo hoặc bột. - Ví dụ: "Ăn hồ cho xong bữa" có nghĩa là ăn cháo loãng để no bụng.
"Hồ" cũng có thể chỉ chất dính dùng để dán, thường là bột hòa với nước. - Ví dụ: "Quấy bột làm hồ" có nghĩa là làm chất dính từ bột.
"Hồ" có thể chỉ một loại nhạc cụ kéo, như đàn nhị. - Ví dụ: "Tiếng hồ" thường được mô tả là trầm hơn tiếng nhị.
"Hồ" còn là một trong năm âm trong nhạc cổ truyền Việt Nam. - Ví dụ: Trong âm nhạc, "hồ" là một âm quan trọng trong hệ thống âm thanh.
Trước đây, từ "hồ" cũng có nghĩa là con cáo (trong văn học cổ). - Ví dụ: "Đàn hồ" có thể ám chỉ đến một nhóm cáo.
Trong bối cảnh cờ bạc, "hồ" có thể chỉ tiền mà người chơi nộp cho chủ sòng. - Ví dụ: "Chứa thổ đổ hồ" có nghĩa là tiền mà người đánh bạc trả.
"Hồ" còn được sử dụng như một động từ, có nghĩa là làm cứng quần áo bằng cách ngâm vào nước có pha bột. - Ví dụ: "Hồ sợi trước khi dệt" có nghĩa là xử lý sợi để chúng cứng hơn.
"Hồ" cũng có thể được sử dụng như một trạng từ để chỉ sự gần như, hầu như. - Ví dụ: "Hồ vui sum họp" có nghĩa là gần như tất cả mọi người đều vui vẻ tụ họp.