Characters remaining: 500/500
Translation

hũm

Academic
Friendly

Từ "hũm" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một vũng nước nhỏ nông, thường thấy trong các vùng đất ẩm ướt như bãi cỏ hoặc những nơi đất thấp. Từ này có thể được dùng để mô tả những vũng nước nhỏ, không sâu, nước có thể nằmđó sau mưa hoặc do sự tích tụ nước.

dụ sử dụng: 1. Sau cơn mưa, trên bãi cỏ nhiều hũm nước. 2. Trẻ con thường thích chơi đùa trong những hũm nước nhỏ khi trời mưa.

Các biến thể cách sử dụng khác: - "Hũm" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh để mô tả sự ẩm ướt, như trong câu: "Đấtđây rất mềm do nhiều hũm nước." - Trong ngữ cảnh nâng cao hơn, từ "hũm" có thể được sử dụng để nói về những tình huống hay sự việc diễn ra trong hoàn cảnh ẩm ướt, dụ: "Hũm nước làm cho không khí trở nên mát mẻ hơn vào mùa ."

Phân biệt từ gần giống: - "Hồ" "hũm" đều chỉ về nước, nhưng "hồ" thường chỉ những vùng nước lớn hơn sâu hơn, trong khi "hũm" chỉ những vũng nước nhỏ nông. - "Vũng" cũng có thể được dùng để chỉ nước nhỏ, nhưng "vũng" không nhất thiết phải nước có thể chỉ một chỗ trũng, trong khi "hũm" luôn có nghĩa nước.

Từ đồng nghĩa liên quan: - Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến như "vũng nước" hoặc "hồ nhỏ," nhưng "hũm" thường mang sắc thái nhẹ nhàng gần gũi hơn, thường dùng trong ngữ cảnh tự nhiên. - Từ "ẩm ướt" có thể liên quan đến "hũm" thường thì nơi hũm nước sẽ ẩm ướt.

  1. d. Vũng nhỏ nông: Hũm nướcbãi cỏ.

Comments and discussion on the word "hũm"