Characters remaining: 500/500
Translation

hóm

Academic
Friendly

Từ "hóm" trong tiếng Việt mang nghĩa chủ yếu "láu lỉnh" hoặc "tinh khôn". Khi chúng ta nói một người nào đó "hóm", có nghĩangười đó thông minh, nhanh nhẹn, khả năng ứng biến tốt trong các tình huống, thường một cách thể hiện sự khéo léo, thông minh trong hành động hoặc lời nói.

Ý nghĩa chính:
  1. Láu lỉnh: Thể hiện sự thông minh, nhanh nhạy, khả năng xử lý tình huống một cách tinh tế.
  2. Tinh khôn: Nói về một người trí tuệ, khả năng suy nghĩ sắc bén đưa ra những quyết định đúng đắn.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Cậu hóm lắm, lúc nào cũng tìm ra cách giải quyết vấn đề."
  • Câu phức tạp: " còn nhỏ tuổi nhưng cậu ấy đã thể hiện sự hóm hỉnh láu lỉnh trong từng câu chuyện, khiến mọi người đều thích thú."
Các biến thể:
  • Hóm hỉnh: Thường được dùng để chỉ sự hài hước, thông minh trong cách nói hoặc hành động, dụ: "Anh ấy cách nói hóm hỉnh khiến mọi người cười."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "hóm" có thể được dùng để miêu tả một người khả năng tạo ra những tình huống hài hước hoặc thú vị: "Chị ấy luôn biết cách tạo ra những khoảnh khắc hóm hỉnh trong các buổi tiệc."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thông minh: Chỉ khả năng hiểu biết trí tuệ cao.
  • Khéo léo: Nói về sự khéo tay, tinh tế trong hành động.
  • Lém lỉnh: Gần giống với "hóm", thường chỉ những người thông minh phần nghịch ngợm.
Lưu ý:
  • Mặc dù "hóm" "lém lỉnh" có thể được sử dụng tương tự, nhưng "lém lỉnh" thường mang nghĩa nghịch ngợm hơn, trong khi "hóm" thiên về sự thông minh nhanh nhẹn trong cách xử lý tình huống.
  1. Láu lỉnh, tinh khôn: Cậu hóm lắm.

Comments and discussion on the word "hóm"