Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết dụ cho từng nghĩa.

1. Nghĩa đầu tiên: Cất tiếng cao, to

Định nghĩa: "" có nghĩacất tiếng nói lớn, thường để ra lệnh, thúc giục, hoặc biểu thị yêu cầu. thường được dùng trong các tình huống cần sự chú ý hoặc kêu gọi.

2. Nghĩa thứ hai: Răng cửa nhô ra

Định nghĩa: "" cũng có thể dùng để chỉ tình trạng của răng, đặc biệt khi răng cửa nhô ra, tạo thành hình dáng đặc biệt.

Cách sử dụng nâng cao
  • Hô hào: Nghĩa là kêu gọi mọi người cùng tham gia vào một hoạt động nào đó, thường mang tính chất khuyến khích. dụ: "Ông ấy hô hào mọi người tham gia bảo vệ môi trường."
  • lên: Khi chỉ việc cất tiếng lớn hơn bình thường để thu hút sự chú ý. dụ: " ấy lên khi thấy bạn mìnhxa."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Kêu: Cũng có nghĩacất tiếng, nhưng thường không yếu tố mạnh mẽ như "". dụ: " ấy kêu tên bạn."
  • Gọi: Nghĩa là kêu gọi một ai đó đến gần, nhưng không nhất thiết phải cất tiếng lớn. dụ: "Tôi gọi bạn đến đây."
Lưu ý về cách sử dụng
  • "" thường được dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc tập thể, như trong quân đội hoặc các buổi lễ.
  • Khi nói về răng, "" mang tính chất miêu tả có thể một cách nói không chính thức.
Kết luận

Từ "" trong tiếng Việt hai nghĩa chính cất tiếng lớn răng cửa nhô ra. Tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn có thể sử dụng từ này một cách phù hợp.

  1. 1 đg. Cất tiếng cao, to, thành lời rất ngắn gọn để ra lệnh, thúc giục hoặc biểu thị yêu cầu, quyết tâm, v.v. xung phong. khẩu hiệu. người đến bắt.
  2. 2 t. (Răng cửa) nhô ra. Răng .

Comments and discussion on the word "hô"