Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
120
121
122
123
124
125
126
Next >
Last
thánh sư
thánh tích
thánh thót
thánh thất
thánh thần
thánh thể
thánh thi
thánh thư
thánh thượng
thánh tướng
thánh vương
tháo
tháo đạn
tháo băng
tháo chạy
tháo chốt
tháo dạ
tháo dỡ
tháo gỡ
tháo khoán
tháo lời
tháo lui
tháo rời
tháo tỏng
tháo thân
tháo vát
tháp
tháp bút
tháp canh
tháp chóp
tháp chuông
tháp khoan
tháp ngà
tháp nước
tháp tùng
tháu
tháu cáy
tháy máy
thâm
thâm ảo
thâm ý
thâm độc
thâm canh
thâm cung
thâm dạ
thâm giao
thâm hụt
thâm hiểm
thâm khuê
thâm mưa thâm
thâm nghiêm
thâm nhập
thâm nhiễm
thâm nho
thâm niên
thâm quầng
thâm sì
thâm sinh
thâm tâm
thâm tình
thâm tím
thâm tạ
thâm thù
thâm thúy
thâm thấp
thâm thẫm
thâm thủng
thâm trầm
thâm u
thâm uyên
thâm xịt
thân
thân ái
thân bằng
thân binh
thân cận
thân cột
thân chính
thân chủ
thân chinh
First
< Previous
120
121
122
123
124
125
126
Next >
Last