Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
121
122
123
124
125
126
127
Next >
Last
thân danh
thân dân
thân gia
thân già
thân giáp
thân hành
thân hào
thân hình
thân hữu
thân mình
thân mầm
thân mẫu
thân mật
thân mến
thân mềm
thân ngoại
thân nhân
thân nhiệt
thân oan
thân phận
thân phụ
thân quen
thân quyến
thân rễ
thân răng
thân sĩ
thân sinh
thân sơ
thân tình
thân tín
thân từ
thân tộc
thân thích
thân thế
thân thể
thân thiết
thân thiện
thân thuộc
thân thương
thân vương
thân xương
thân yêu
thâu
thâu tóm
thâu thái
thây
thây kệ
thây lẩy
thè
thè lè
thèm
thèm khát
thèm muốn
thèm nhạt
thèm thèm
thèm thuồng
thèm vào
thèn thẹn
thèo lẻo
thé
thũng
thép
thép cán
thép hình
thét
thét lác
thét mắng
thê
thê lương
thê nhi
thê noa
thê tử
thê thảm
thê thiếp
thê thiết
thêm
thêm bớt
thêm thắt
thênh thang
thênh thênh
First
< Previous
121
122
123
124
125
126
127
Next >
Last