Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thèm muốn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • envier ; convoiter.
    • Thèm muốn của người
      convoiter le bien d'autrui ;
    • Thèm muốn hạnh phúc của người
      envier le bonheur d'autrui.
Comments and discussion on the word "thèm muốn"