Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
123
124
125
126
127
128
129
Next >
Last
thóc chim
thóc gạo
thóc lép
thóc lúa
thóc mách
thói
thói đời
thói hư
thói phép
thói quen
thói tục
thói thường
thóp
thót
thô
thô bạo
thô bố
thô bỉ
thô chế
thô kệch
thô kịch
thô lậu
thô lỗ
thô lố
thô sơ
thô tục
thô thiển
thôi
thôi miên
thôi sơn
thôi thì
thôi thôi
thôi thúc
thôi thối
thôi tra
thôn
thôn ấp
thôn ổ
thôn dân
thôn dã
thôn nữ
thôn quê
thôn tính
thôn trang
thôn xã
thôn xóm
thông
thông đạt
thông đất
thông đỏ
thông đồng
thông điệp
thông đường
thông bá hương
thông báo
thông báo hạm
thông bạch
thông bệnh
thông biển
thông cáo
thông công
thông cảm
thông dâm
thông dụng
thông dịch
thông gia
thông gian
thông giám
thông gió
thông hành
thông hiểu
thông hiệu
thông hơi
thông khí
thông lò
thông lệ
thông lệnh
thông linh
thông manh
thông minh
First
< Previous
123
124
125
126
127
128
129
Next >
Last