Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thánh tướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • fanfaron ; vantard ; bravache.
    • Nói thánh tướng ; nói thánh nói tướng
      faire le fanfaron.
Related search result for "thánh tướng"
Comments and discussion on the word "thánh tướng"