Characters remaining: 500/500
Translation

hụm

Academic
Friendly

Từ "hụm" trong tiếng Việt có nghĩalượng chất lỏng bạn có thể chứa trong miệng, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc uống hoặc ngậm nước. Khi bạn "hụm" một thứ đó, bạn thường đưa vào miệng giữ lại một thời gian trước khi nuốt hoặc phun ra.

Các cách sử dụng từ "hụm":
  1. Hụm nước: Nghĩa là ngậm nước trong miệng một thời gian. dụ: "Khi bị khô họng, tôi thường hụm nước để làm dịu lại."

  2. Hụm rượu: Tương tự như trên, nhưngđây ngậm rượu. dụ: "Trong các bữa tiệc, nhiều người thích hụm rượu để cảm nhận hương vị trước khi nuốt."

Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Hụm một chút: Nghĩa là chỉ ngậm một lượng nhỏ. dụ: "Tôi chỉ cần hụm một chút nước trước khi nói chuyện."
  • Hụm cho đã: Nghĩa là ngậm một cách thoải mái, không cần lo lắng. dụ: "Hãy hụm cho đã rồi hãy nuốt."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ngậm: Cũng có nghĩagiữ một chất lỏng trong miệng. Tuy nhiên, từ "ngậm" thường không chỉ định lượng chất lỏng, trong khi "hụm" thì .
  • Nuốt: Nghĩa là đưa chất lỏng hoặc thức ăn vào dạ dày. Đây hành động tiếp theo sau khi hụm hoặc ngậm.
Lưu ý:
  • "Hụm" thường được sử dụng trong văn nói các tình huống không trang trọng.
  1. d. Lượng chất lỏng chứa trong mồm: Hụm rượu; Hụm nước.

Comments and discussion on the word "hụm"