Từ "hợp" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này.
1. Định nghĩa chung
2. Các cách sử dụng
a. Danh từ (dt): - Hợp (tập hợp): Khi nói đến một tập hợp các phần tử, ví dụ: - Hợp âm: Tập hợp các nốt nhạc hòa quyện với nhau. - Hợp tác xã: Một tổ chức kinh tế mà các thành viên cùng nhau hợp tác để phát triển sản xuất.
3. Ví dụ sử dụng
Hợp tác: Chúng ta cần hợp tác để hoàn thành dự án này.
Hợp khẩu vị: Món ăn này rất hợp khẩu vị của tôi.
Hợp đồng: Chúng tôi đã ký hợp đồng với đối tác.
4. Cách phân biệt các biến thể
Hợp lý và hợp pháp: "Hợp lý" chỉ sự phù hợp về lý thuyết hay logic, còn "hợp pháp" chỉ sự phù hợp với luật pháp.
Hợp tác và hợp tác xã: "Hợp tác" chỉ hành động làm việc cùng nhau, còn "hợp tác xã" là một tổ chức cụ thể.
5. Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Từ gần giống: "Liên kết", "kết nối".
Từ đồng nghĩa: "Phù hợp", "đồng nhất".
6. Một số cụm từ liên quan
Hợp xướng: Nhóm người cùng hát một bài hát.
Hợp tấu: Nhiều nhạc cụ cùng chơi một bản nhạc.
Hợp kim: Kim loại được tạo thành từ hai hay nhiều loại kim loại khác nhau.
7. Cách sử dụng nâng cao
Hợp tác xã có thể được chia thành nhiều loại khác nhau như hợp tác xã nông nghiệp, hợp tác xã tiêu thụ sản phẩm.
Hợp lý hóa: Quá trình làm cho một điều gì đó trở nên hợp lý hơn trong công việc hay quản lý.