Characters remaining: 500/500
Translation

họp

Academic
Friendly

Từ "họp" trong tiếng Việt có nghĩa cơ bản "tụ tậpmột nơi để làm việc " hoặc "tập hợp lại". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc gặp gỡ, trao đổi thông tin hoặc thảo luận về một vấn đề nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Khi nói "họp", chúng ta thường nghĩ đến việc nhiều người cùng nhau gặp gỡ để thảo luận, đưa ra quyết định hoặc chia sẻ thông tin. dụ:
  2. Nghĩa tập hợp:

    • "Họp" cũng có thể hiểu việc tập hợp lại, gộp lại với nhau. dụ:
Các cách sử dụng biến thể:
  • Họp mặt: Gặp gỡ nhau, có thể không mang tính chất chính thức. dụ: "Chúng ta nên tổ chức một buổi họp mặt để kỷ niệm ngày thành lập công ty."
  • Họp báo: Một dạng họp được tổ chức để cung cấp thông tin cho báo chí. dụ: "Công ty sẽ tổ chức họp báo vào chiều nay."
  • Họp nhóm: Họp với một nhóm nhỏ người, thường để thảo luận chi tiết hơn. dụ: "Chúng ta cần họp nhóm để hoàn thành dự án."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Gặp gỡ: Có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết phải một cuộc họp chính thức.
  • Thảo luận: Có thể một phần của cuộc họp, nhưng không phải lúc nào cũng cần phải nhóm đông người.
  • Hội nghị: Tương tự như họp nhưng thường lớn hơn thêm yếu tố tổ chức.
  1. đgt 1. Tụ tậpmột nơi để làm việc : Họp hội nghị 2. Tập hợp lại: Họp nhau lại thành một khối.

Comments and discussion on the word "họp"