Từ "họp" trong tiếng Việt có nghĩa cơ bản là "tụ tập ở một nơi để làm việc gì" hoặc "tập hợp lại". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc gặp gỡ, trao đổi thông tin hoặc thảo luận về một vấn đề nào đó.
Giải thích chi tiết:
Các cách sử dụng và biến thể:
Họp mặt: Gặp gỡ nhau, có thể không mang tính chất chính thức. Ví dụ: "Chúng ta nên tổ chức một buổi họp mặt để kỷ niệm ngày thành lập công ty."
Họp báo: Một dạng họp được tổ chức để cung cấp thông tin cho báo chí. Ví dụ: "Công ty sẽ tổ chức họp báo vào chiều nay."
Họp nhóm: Họp với một nhóm nhỏ người, thường để thảo luận chi tiết hơn. Ví dụ: "Chúng ta cần họp nhóm để hoàn thành dự án."
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Gặp gỡ: Có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết phải là một cuộc họp chính thức.
Thảo luận: Có thể là một phần của cuộc họp, nhưng không phải lúc nào cũng cần phải nhóm đông người.
Hội nghị: Tương tự như họp nhưng thường lớn hơn và có thêm yếu tố tổ chức.