Characters remaining: 500/500
Translation

hẹp

Academic
Friendly

Từ "hẹp" trong tiếng Việt một tính từ, nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "hẹp" cùng với dụ các từ liên quan.

Định nghĩa Nghĩa của Từ "Hẹp"
  1. Kích thước bề ngang nhỏ:

    • Nghĩa là kích thước bề ngang nhỏ hơn bình thường hoặc nhỏ hơn so với các vật khác.
    • dụ: "Lối đi này hẹp, chỉ đủ cho một người đi qua." (Lối đi không rộng, chỉ có thể cho một người đi qua.)
  2. Diện tích nhỏ hoặc chật:

    • Nghĩa là không gian hoặc diện tích không đủ rộng, khiến cho người hoặc vật cảm thấy chật chội.
    • dụ: "Phòng này hẹp quá, không đủ chỗ cho bàn ghế." (Phòng không đủ không gian để bố trí đồ đạc.)
  3. Phạm vi hoặc lĩnh vực hạn chế:

    • Nghĩa là chỉ trong một lĩnh vực chuyên môn hoặc một phạm vi cụ thể, không rộng rãi.
    • dụ: "Kiến thức của bạn còn hẹp, cần mở rộng hơn." (Kiến thức không đủ rộng để hiểu biết nhiều lĩnh vực.)
  4. Tính cách keo bẩn, thiếu độ lượng:

    • Nghĩa là chỉ những người không rộng rãi, không rộng lượng trong hành xử hoặc suy nghĩ.
    • dụ: "Anh ta rất hẹp hòi, không bao giờ chia sẻ với bạn ." (Người này không tốt bụng, không sẵn lòng giúp đỡ người khác.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "chật": có nghĩakhông rộng rãi, không thoải mái (phòng chật, không gian chật).
    • "hẹp hòi": chỉ tính cách không rộng rãi, không khoan dung.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "hẹp" có thể được thay thế bởi từ "hẹp hòi" khi nói về tính cách.
    • "khiêm tốn": trong một số ngữ cảnh có thể diễn tả sự không phô trương, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Hẹp" có thể được dùng trong văn viết hoặc nói để mô tả không chỉ về kích thước còn về tư tưởng cách cư xử của con người.
  • dụ nâng cao: "Suy nghĩ của ông ấy khá hẹp, không chấp nhận những quan điểm khác biệt." (Ông ấy không mở lòng với những ý kiến khác nhau.)
Chú ý
  • Cần phân biệt giữa "hẹp" khi nói về kích thước "hẹp" khi nói về tư tưởng, tính cách. Ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ này.
  • Từ "hẹp" thường được dùng để chỉ những điều không thoải mái hoặc không đủ rộng, trong khi từ "rộng" đối lập của "hẹp".
  1. tt. 1. kích thước bề ngang dưới mức bình thường, hoặc nhỏ hơn những cái khác: lối đi hẹp Đoạn đường này hẹp hơn. 2. diện tích nhỏ, chật: Phòng này hẹp quá đất hẹp người đông. 3. ở trong một phạm vi, lĩnh vực nhất định: chuyên môn hẹp. 4. Keo bẩn, thiếu độ lượng, nhân đức: ăn ở hẹp với mọi người.

Comments and discussion on the word "hẹp"