Characters remaining: 500/500
Translation

hỏm

Academic
Friendly

Từ "hỏm" trong tiếng Việt có nghĩamột vùng lõm vào, tức là một phần nào đó của bề mặt bị lún hoặc bị chỗ trũng xuống. Từ này thường được sử dụng để mô tả hình dáng hoặc cấu trúc của một đồ vật, một địa hình, hoặc một vị trí nào đó.

Định nghĩa:
  • Hỏm: từ chỉ một vùng hoặc chỗ nào đó bị lõm, trũng xuống so với xung quanh.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Bên cạnh bờ hồ một hố hỏm, nước thường đọng lại đó."
    • "Cái chén này bị hỏng, một chỗ hỏmbên cạnh."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong khu rừng, một hốc cây hỏm rất đẹp, nơi chim chóc thường về làm tổ."
    • "Mặt đấtkhu vực này khá hỏm, nên mỗi khi trời mưa, nước thường chảy về đó."
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Hỏm có thể được sử dụng để chỉ sự trũng xuống của địa hình, nhưng cũng có thể dùng để mô tả các đồ vật cụ thể như đồ dùng bị hư hỏng.
  • Từ "hỏm" thường không dùng để chỉ các vật thể hình dáng phẳng hoặc không sự trũng xuống.
Từ gần giống liên quan:
  • Lõm: Cũng chỉ sự trũng, nhưng thường dùng để mô tả các đồ vật hoặc bề mặt bị chỗ lõm rõ ràng hơn.
  • Hố: Có thể chỉ một vùng đất trũng, nhưng thường lớn hơn sâu hơn so với "hỏm".
Từ đồng nghĩa:
  • Lõm: Như đã đề cập, từ này có thể được coi đồng nghĩa với "hỏm" trong một số ngữ cảnh, nhưng có thể mang sắc thái khác nhau.
  • Trũng: Cũng có nghĩabị hõm vào, nhưng thường được sử dụng để chỉ các vùng đất hoặc địa hình lớn hơn.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hỏm", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ đồng nghĩa khác. Từ "hỏm" thường mang tính chất mô tả hình dáng hơn chỉ kích thước hay độ sâu.

  1. ph. Lõm vào: Sâu hỏm.

Comments and discussion on the word "hỏm"