Characters remaining: 500/500
Translation

gắn

Academic
Friendly

Từ "gắn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng để chỉ hành động làm cho một vật nào đó dính chặt, kết nối hoặc liên kết với nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "gắn" cùng với các dụ cụ thể.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Gắn dính chặt:

    • Nghĩa là làm cho những khối, những mảnh chất rắn dính chặt vào nhau bằng một chất dính.
    • dụ: "Gắn phím đàn" (dính phím đàn vào thân đàn), "Gắn bát vỡ" (sửa bát vỡ bằng keo dính).
  2. Gắn giữ cố định:

    • Nghĩa là làm cho một vật được giữ chặtmột vị trí cố định trên một vật khác.
    • dụ: "Xuồng gắn máy" (xuồng được lắp máy), "Cỗ máy gắn trên bệ" (máy được đặt cố định trên bệ).
  3. Gắn cài, đính:

    • Nghĩa là cài hoặc đính một thứ đó vào một vật khác.
    • dụ: "Làm lễ gắn huân chương" (tổ chức lễ trao huân chương), " gắn ngôi sao" ( đính ngôi sao).
  4. Gắn liên kết:

    • Nghĩa là tạo ra mối quan hệ chặt chẽ, không tách rời giữa các sự vật, hiện tượng.
    • dụ: "Văn nghệ gắn với đời sống" (văn nghệ mối quan hệ mật thiết với cuộc sống), "Gắn hai vấn đề lại với nhau" (liên kết hai vấn đề lại với nhau).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống có thể "dán", "liên kết", "kết nối".
  • Từ đồng nghĩa có thể "ghép" (nhưng thường chỉ dùng cho việc lắp ráp các bộ phận), "kết" (trong một số ngữ cảnh).
Biến thể của từ "gắn":
  • Gắn bó: chỉ sự kết nối chặt chẽ về tình cảm hoặc mối quan hệ.

    • dụ: "Họ gắn bó với nhau qua nhiều năm tháng".
  • Gắn kết: nhấn mạnh sự liên kết, kết nối giữa các yếu tố.

    • dụ: "Các bộ phận trong cỗ máy phải gắn kết chặt chẽ".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, "gắn" có thể được sử dụng để chỉ sự liên kết ý tưởng hoặc khái niệm.
    • dụ: "Trong nghiên cứu này, các yếu tố tâm lý gắn với hành vi tiêu dùng của người tiêu dùng".
  1. đg. 1 Làm cho những khối, những mảnh chất rắn dính chặt vào với nhau bằng một chất dính khi khô thì cứng lại. Gắn phím đàn. Gắn bát vỡ. Bưu kiện gắn xi. 2 Làm cho được giữ chặtmột vị trí cố định trên một vật khác, liền thành một khối với vật đó. Xuồng gắn máy. Cỗ máy gắn trên bệ. 3 Cài, đính. Làm lễ gắn huân chương. gắn ngôi sao. 4 quan hệ hoặc làm cho quan hệ chặt chẽ, không tách rời nhau. Văn nghệ gắn với đời sống. Gắn hai vấn đề lại với nhau.

Comments and discussion on the word "gắn"