Từ "gắn" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường được dùng để chỉ hành động làm cho một vật nào đó dính chặt, kết nối hoặc liên kết với nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "gắn" cùng với các ví dụ cụ thể.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Nghĩa là làm cho những khối, những mảnh chất rắn dính chặt vào nhau bằng một chất dính.
Ví dụ: "Gắn phím đàn" (dính phím đàn vào thân đàn), "Gắn bát vỡ" (sửa bát vỡ bằng keo dính).
Nghĩa là làm cho một vật được giữ chặt ở một vị trí cố định trên một vật khác.
Ví dụ: "Xuồng gắn máy" (xuồng được lắp máy), "Cỗ máy gắn trên bệ" (máy được đặt cố định trên bệ).
Nghĩa là cài hoặc đính một thứ gì đó vào một vật khác.
Ví dụ: "Làm lễ gắn huân chương" (tổ chức lễ trao huân chương), "Mũ có gắn ngôi sao" (mũ có đính ngôi sao).
Nghĩa là tạo ra mối quan hệ chặt chẽ, không tách rời giữa các sự vật, hiện tượng.
Ví dụ: "Văn nghệ gắn với đời sống" (văn nghệ có mối quan hệ mật thiết với cuộc sống), "Gắn hai vấn đề lại với nhau" (liên kết hai vấn đề lại với nhau).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống có thể là "dán", "liên kết", "kết nối".
Từ đồng nghĩa có thể là "ghép" (nhưng thường chỉ dùng cho việc lắp ráp các bộ phận), "kết" (trong một số ngữ cảnh).
Biến thể của từ "gắn":
Gắn bó: chỉ sự kết nối chặt chẽ về tình cảm hoặc mối quan hệ.
Gắn kết: nhấn mạnh sự liên kết, kết nối giữa các yếu tố.
Cách sử dụng nâng cao: