Characters remaining: 500/500
Translation

gòn

Academic
Friendly

Từ "gòn" trong tiếng Việt có nghĩamột loại cây to, thuộc họ với cây gạo. Cây gòn quả hình năm cạnh, bên trong chứa lông trắng, rất nhẹ mềm. Lông này thường được sử dụng để nhồi vào nệm, gối, mang lại cảm giác êm ái thoải mái khi sử dụng.

Cách sử dụng từ "gòn":
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Gòn (danh từ): Tên gọi của cây gòn, quả chứa lông trắng dùng để nhồi nệm, gối.
    • dụ: "Cây gòn thường được trồngcác vùng nông thôn Việt Nam."
  2. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Gòn (danh từ) có thể dùng để chỉ cả cây lông của quả gòn. Khi nói đến lông gòn, người ta thường sử dụng cụm từ "lông gòn".
    • dụ: "Chiếc gối này được nhồi bằng lông gòn, nên rất êm ái."
  3. Phân biệt từ gần giống:

    • Cây gạo: Cây gạo cũng thuộc họ cây lớn, nhưng quả của khác với quả gòn. Quả gạo chứa hạt gạo, trong khi quả gòn chứa lông.
    • dụ: "Cây gạo thường được trồng để lấy gạo, trong khi gòn dùng để làm nệm."
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Trong ngữ cảnh sử dụng lông gòn để nhồi, bạn có thể dùng từ "bông" (có thể hiểu bông gòn) để chỉ những vật liệu nhồi mềm.
    • dụ: "Cái gối này được nhồi bằng bông gòn."
  5. Nghĩa khác:

    • Trong một số vùng miền, từ "gòn" có thể được dùng để chỉ những thứ nhẹ nhàng, mềm mại.
    • dụ: "Chiếc áo này làm bằng vải gòn, rất thoải mái."
Kết luận:

Từ "gòn" không chỉ đơn thuần tên của một loại cây, còn mang một ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa đời sống của người Việt. Lông gòn được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất nệm gối, tạo cảm giác êm ái cho người sử dụng.

  1. d. Loài cây to cùng họ với cây gạo, quả mở thành năm cạnh, phía trong lông trắng dùng để nhồi vào nệm, gối.

Comments and discussion on the word "gòn"