Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

gạy

Academic
Friendly

Từ "gạy" trong tiếng Việt có nghĩa là "khơi gợi" hoặc "gợi ý" để giúp người khác bày tỏ ý nghĩ, tâm tư hoặc cảm xúc của mình. Khi bạn "gạy" ai đó, bạn đang tạo điều kiện để họ mở lòng chia sẻ những điều họ có thể không muốn nói ra ngay từ đầu.

dụ sử dụng: 1. "Tôi đã gạy cho ấy nói hết những suy nghĩ của mình về vấn đề này." (Có nghĩabạn đã hỏi hoặc đưa ra những câu hỏi để ấy cảm thấy thoải mái nói ra suy nghĩ của mình.) 2. "Anh ấy rất khéo léo trong việc gạy những mật từ bạn ." (Có nghĩaanh ấy biết cách hỏi để bạn tiết lộ thông tin họ không dễ dàng chia sẻ.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong một cuộc trò chuyện, bạn có thể nói: "Nếu bạn cảm thấy khó nói, tôi có thể gạy một chút để bạn bớt căng thẳng." (Tức là bạn sẽ giúp người kia cảm thấy thoải mái hơn để họ có thể chia sẻ.)

Phân biệt các biến thể: - "Gạy" thường được dùng trong bối cảnh khơi gợi, trong khi những từ như "thuyết phục" có thể mang ý nghĩa là làm cho người khác đồng ý với quan điểm của mình. "Gạy" không nhất thiết phải sự thuyết phục chỉ sự khơi gợi.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Gợi ý" cũng có nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong bối cảnh đưa ra một ý tưởng hoặc gợi ý một cách trực tiếp hơn. - "Khơi gợi" có thể được xem từ đồng nghĩa, mang nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong các tình huống văn học hơn.

Từ liên quan: - "Chia sẻ": Khi bạn gạy ai đó thì có thể dẫn đến việc họ chia sẻ những điều riêng tư. - "Bày tỏ": Khi được gạy, người khác có thể bày tỏ cảm xúc của họ hơn.

  1. đg. Khơi, gợi để biết ý nghĩ, tâm tư: Gạy cho nói hết.

Comments and discussion on the word "gạy"