Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "gà"
ngài ngự
ngàm
ngàn
ngàn dặm
ngà ngà
ngành
ngành nghề
ngành ngọn
ngàn năm
ngàn ngạt
ngàn thu
ngàn trùng
ngàn vàng
ngàn xưa
ngào
ngào ngạt
ngập ngà ngập ngừng
ngà răng
ngật ngà ngật ngưỡng
ngạt ngào
ngàu
ngà voi
ngày
ngày đản
ngày càng
ngày chí
ngày công
ngày đêm
ngày giỗ
ngày giờ
ngày hội
ngày kị
ngày kia
ngày kìa
ngày lễ
ngày mai
ngày một
ngày mùa
ngày nay
ngầy ngà
ngày ngày
ngày phân
ngày rằm
ngày rày
ngày sau
ngày sinh
ngày sóc
ngày tết
ngày tháng
ngày thường
ngày trước
ngày đường
ngày vía
ngày vọng
ngày xanh
ngày xưa
ngày xửa ngày xưa
nghề ngà
nghẹn ngào
ngọc ngà
ngó ngàng
ngỡ ngàng
ngọn ngành
ngọt ngào
ngủ gà
ổ gà
ớt cựa gà
phân gà vịt
phân ngành
qua ngày
quáng gà
rận gà
rạng ngày
ruột gà
sáng ngày
seo gà
tá gà
tháng ngày
tháp ngà
thẻ ngà
thường ngày
tối ngày
tốt ngày
trăm ngày
trắng ngà
tre là ngà
trứng gà
từ ngày
tường cánh gà
đuôi gà
««
«
1
2
3
»
»»