Characters remaining: 500/500
Translation

giần

Academic
Friendly

Từ "giần" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, có thể được sử dụng như một danh từ (dt) hoặc động từ (đgt).

dụ sử dụng:
  • Dùng như danh từ: "Cái giần này rất bền, tôi đã sử dụng nhiều năm vẫn không hỏng."
  • Dùng như động từ: "Chị tôi rất khéo léo trong việc giần gạo, nên gạo lúc nào cũng sạch sẽ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số bối cảnh, từ "giần" có thể được sử dụng trong các câu thơ hoặc ca dao, để thể hiện tình cảm hoặc những mối quan hệ xã hội. dụ: "Đan giần nhà mỗi cái giần yêu nhau bốc bải giần sàng, ghét nhau đũa ngọc mâm vàng bỏ đi." Câu này thể hiện sự tương phản giữa tình yêu sự ghét bỏ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "sàng" - cũng một dụng cụ để làm sạch gạo nhưng hình dạng cách sử dụng khác.
  • Từ đồng nghĩa: "lọc" - có thể hiểu hành động tách ra những thứ không mong muốn, nhưng thường dùng cho nhiều loại thực phẩm khác nhau.
Lưu ý:
  • "Giần" có thể không phổ biến trong các vùng miền khác nhau, có thể những từ địa phương khác được sử dụng thay thế.
  • Trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn cần chú ý đến cách dùng từ để đảm bảo đúng nghĩa.
  1. I. dt. Đồ đan bằng tre, hình tròn dẹt, mặt lỗ nhỏ, dùng làm cho gạo đã giã được sạch cám: đan giần Nhà mỗi cái giần Yêu nhau bốc bải giần sàng, Ghét nhau đũa ngọc mâm vàng bỏ đi (cd.). II. đgt. Cầm bằng hai tay cái giần đựng gạo đã giã lắc nhẹ qua lại, làm cho cám rơi xuống, để cho chỉ còn lại những hạt gạo sạch: giần gạo Thúng gạo chưa giần xay giã giần sàng đến khuya.

Comments and discussion on the word "giần"