Characters remaining: 500/500
Translation

giấn

Academic
Friendly

Từ "giấn" trong tiếng Việt một số nghĩa cơ bản cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến hành động ấn, đè hoặc nhấn xuống một vật nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Giấn (động từ):

Các biến thể từ gần giống:
  • Giảm: Mặc dù âm gần giống, nhưng "giảm" thường chỉ việc giảm bớt hoặc hạ thấp một cái đó, không giống như "giấn" có nghĩaấn xuống.
  • Ấn: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn, chẳng hạn như ấn nút, ấn xuống.
Từ đồng nghĩa:
  • Dìm: Có thể dùng trong ngữ cảnh gần giống, như dìm xuống nước.
  • Đè: Sử dụng khi muốn diễn tả sự tác động mạnh vào vật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh miêu tả, "giấn" có thể được dùng để tạo hình ảnh mạnh mẽ.
    • dụ: "Cơn sóng lớn giấn con thuyền nhỏ xuống dưới lòng biển sâu."
    • đây, "giấn" không chỉ thể hiện hành động còn tạo ra cảm giác mạnh mẽ về sức mạnh của thiên nhiên.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "giấn", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác. Từ này thường mang tính chất vật , liên quan đến hành động đè nén hay dìm.
  1. đg. 1. Dìm xuống nước cho nước thấm vào: Giấn quần áo xuống chậu nước ngâm. 2. Đè, ấn mạnh: Giấn đầu xuống đánh.

Comments and discussion on the word "giấn"